Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Thu
Mã sinh viên: 0641180071
Lớp: ĐH TA 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.8 C 6.8 (C) 21/03/2012
2 Đọc - Viết 1 6 6.8 C 6.8 (C) 14/03/2012
3 Kỹ năng học tiếng Anh 5 6.3 C 6.3 (C) 02/04/2012
4 Nghe - Nói 1 7 7.5 B 7.5 (B) 24/03/2012
5 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 25/09/2012
6 Nhập môn tin học 0 0 F (I)
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 15/09/2012
8 Đọc - Viết 2 7 7.2 B 7.2 (B) 06/09/2012
9 Nghe - Nói 2 7 7.1 B 7.1 (B) 24/09/2012
10 Ngữ âm tiếng Anh 7 7.6 B 7.6 (B) 24/09/2012
11 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 01/09/2013
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2013
13 Kỹ năng thuyết trình 5 6 C 6 (C) 11/01/2013
14 Tâm lý học người tiêu dùng 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 23/01/2013 25/02/2013
15 Tiếng Việt thực hành 6 6.4 C 6.4 (C) 17/01/2013
16 Ngữ pháp Tiếng Anh 7 7.1 B 7.1 (B) 19/01/2013
17 Nghe - Nói 3 7 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2013
18 Đọc - Viết 3 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2013
19 Nghe - Nói 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
20 Đọc - Viết 4 5 5.7 C 5.7 (C) 26/08/2013
21 Tiếng Trung 1 9 9.1 A 9.1 (A) 12/09/2013
22 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2013
23 Từ vựng học 6 5.9 C 5.9 (C) 30/08/2013
24 Văn học Anh-Mỹ 6 6.5 C 6.5 (C) 09/09/2013
25 Lý thuyết dịch 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2014
26 Nghe - Nói 5 8.5 8.1 B 8.1 (B) 06/01/2014
27 Đọc - Viết 5 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
28 Văn hoá Anh-Mỹ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 10/02/2014
29 Tiếng Trung 2 9.5 9.3 A 9.3 (A) 14/01/2014
30 Kỹ thuật phiên dịch 1 7 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2014
31 Kỹ thuật biên dịch 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/06/2014 08/08/2014
32 Tiếng Anh thương mại 8.5 8.3 B 8.3 (B) 30/06/2014
33 Tiếng Trung 3 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 28/06/2014 15/08/2014
34 Ngữ nghĩa 4 5.3 D 5.3 (D) 18/06/2014
35 Kỹ thuật biên dịch 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2015
36 Kỹ thuật biên dịch 3 8 8 B 8 (B) 28/01/2015
37 Kỹ năng làm việc 8.5 8.6 A 8.6 (A) 11/01/2015
38 Kỹ thuật phiên dịch 2 5 5.5 C 5.5 (C) 18/12/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (TA) 7 B 7 (B)
40 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 7.5 7.4 B 7.4 (B) 15/06/2015
41 Giao thoa văn hoá 7 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2015
42 Đọc - Viết 3 ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Xã hội học 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 29/08/2014 25/09/2014
44 Nhập môn tin học ** 5.5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 17/08/2013 12/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Đọc - Viết 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/03/2014
46 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo