Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thanh Huyền
Mã sinh viên: 0641180113
Lớp: ĐH TA 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 21/03/2012 16/04/2012
2 Đọc - Viết 1 5 6.1 C 6.1 (C) 07/03/2012
3 Kỹ năng học tiếng Anh 7 7.6 B 7.6 (B) 27/03/2012
4 Nghe - Nói 1 7 7.4 B 7.4 (B) 24/03/2012
5 Cơ sở văn hoá Việt Nam 5 5.4 D 5.4 (D) 25/09/2012
6 Nhập môn tin học 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 12/09/2012 10/10/2012
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 13/09/2012
8 Đọc - Viết 2 7 7.2 B 7.2 (B) 31/08/2012
9 Nghe - Nói 2 6 6.4 C 6.4 (C) 24/09/2012
10 Ngữ âm tiếng Anh 6 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2012
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2013
12 Kỹ năng thuyết trình 0 4 1.2 3.9 F F 3.9 (F) 11/01/2013 11/04/2013
13 Kinh tế học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2013
14 Tiếng Việt thực hành 7 7.1 B 7.1 (B) 17/01/2013
15 Ngữ pháp Tiếng Anh 6 6.1 C 6.1 (C) 19/01/2013
16 Nghe - Nói 3 6 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2013
17 Đọc - Viết 3 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2013
18 Kỹ năng thuyết trình 7 7 B 7 (B) 07/01/2014
19 Nghe - Nói 4 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
20 Đọc - Viết 4 5 5.8 C 5.8 (C) 26/08/2013
21 Tiếng Trung 1 ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 12/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
23 Từ vựng học 6 5.9 C 5.9 (C) 30/08/2013
24 Văn học Anh-Mỹ 7 7 B 7 (B) 08/09/2013
25 Cơ sở văn hoá Việt Nam 9 8.7 A 8.7 (A) 25/07/2014
26 Lý thuyết dịch 6.5 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2014
27 Nghe - Nói 5 5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2014
28 Đọc - Viết 5 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
29 Văn hoá Anh-Mỹ 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2014
30 Tiếng Trung 2 3.5 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2014
31 Kỹ thuật phiên dịch 1 5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2014
32 Tiếng Trung 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/06/2014
33 Tiếng Anh thương mại 4.5 5.4 D 5.4 (D) 30/06/2014
34 Kỹ thuật biên dịch 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 28/06/2014
35 Ngữ nghĩa 3.5 5 D 5 (D) 18/06/2014
36 Kỹ thuật phiên dịch 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 18/12/2014
37 Kỹ năng làm việc 7.5 7.9 B 7.9 (B) 11/01/2015
38 Kỹ thuật biên dịch 3 7 7 B 7 (B) 28/01/2015
39 Kỹ thuật biên dịch 2 1 3 F 3 (F) 28/01/2015
40 Pháp luật đại cương I (I)
41 Kỹ thuật biên dịch 2 I (I)
42 Giao thoa văn hoá ** ** ** ** 10/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Thực tập tốt nghiệp (TA) 0 F (I)
44 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch ** ** ** ** 15/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tiếng Anh Du lịch - Khách sạn 4 4.6 D 4.6 (D) 26/05/2017
46 Giao thoa văn hóa 5 5.5 C 5.5 (C) 26/05/2017
47 Xã hội học 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 29/08/2014 25/09/2014
48 Pháp luật đại cương I (I)
49 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2014
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2014
51 Giáo dục thể chất 5 5 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2014
52 Đọc - Viết 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 01/03/2014
53 Tâm lý học người tiêu dùng 0 ** 2.2 ** F ** ** 05/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo