Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Quý
Mã sinh viên: 0641180118
Lớp: ĐH TA 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.3 D 5.3 (D) 21/03/2012
2 Đọc - Viết 1 5 6.1 C 6.1 (C) 07/03/2012
3 Kỹ năng học tiếng Anh 6 6.8 C 6.8 (C) 03/04/2012
4 Nghe - Nói 1 6 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2012
5 Cơ sở văn hoá Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 25/09/2012
6 Nhập môn tin học 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 10/10/2012
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 13/09/2012 08/10/2012
8 Đọc - Viết 2 6 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2012
9 Nghe - Nói 2 6 6.5 C 6.5 (C) 24/09/2012
10 Ngữ âm tiếng Anh 8 8.2 B 8.2 (B) 24/09/2012
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2013
12 Kỹ năng thuyết trình 9 8.9 A 8.9 (A) 11/01/2013
13 Kinh tế học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 19/01/2013
14 Tiếng Việt thực hành 6 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2013
15 Ngữ pháp Tiếng Anh 7 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2013
16 Nghe - Nói 3 6 6.6 C 6.6 (C) 16/01/2013
17 Đọc - Viết 3 6 6.8 C 6.8 (C) 21/01/2013
18 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 8 8.2 B 8.2 (B) 12/01/2017
19 Tiếng Trung 1 9 9.1 A 9.1 (A) 20/07/2014
20 Tiếng Anh giao tiếp 4 6 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2014
21 Nghe - Nói 4 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2014
22 Ngữ pháp Tiếng Anh I (I)
23 Đọc - Viết 4 8 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2014
24 Ngữ pháp Tiếng Anh 7.5 7 B 7 (B) 11/07/2014
25 Văn học Anh-Mỹ 8 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2014
26 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.6 C 6.6 (C) 20/07/2014
27 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 30/12/2014
28 Lý thuyết dịch 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2015
29 Nghe - Nói 5 7 7.1 B 7.1 (B) 30/12/2014
30 Tiếng Trung 2 6.5 7.4 B 7.4 (B) 05/01/2015
31 Đọc - Viết 5 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 30/12/2014 28/01/2015
32 Văn hoá Anh-Mỹ 6 6.4 C 6.4 (C) 28/01/2015
33 Kỹ thuật biên dịch 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2015
34 Ngữ nghĩa 7.5 7.6 B 7.6 (B) 09/07/2015
35 Tiếng Trung 3 8.5 8.5 A 8.5 (A) 09/07/2015
36 Kỹ thuật phiên dịch 1 5.5 6 C 6 (C) 16/06/2015
37 Tiếng Anh thương mại 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2015
38 Phương pháp nghiên cứu khoa học 6 6.8 C 6.8 (C) 16/06/2017
39 kỹ năng làm việc I (I)
40 Kỹ thuật biên dịch 2 ** ** ** (I) 27/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Kỹ thuật phiên dịch 2 I (I)
42 Kỹ thuật phiên dịch 2 8.5 8.4 B 8.4 (B) 07/01/2017
43 Kỹ thuật biên dịch 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2016
44 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 7 7.4 B 7.4 (B) 31/12/2016
45 Địa lý kinh tế 6 6 C 6 (C) 19/12/2016
46 Giao thoa văn hóa 8 7.9 B 7.9 (B) 25/05/2017
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Ngôn ngữ Anh) 7.5 B 7.5 (B)
48 Tiếng Anh Du lịch - Khách sạn 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/05/2017
49 Kỹ thuật biên dịch 3 9 8.9 A 8.9 (A) 04/03/2017
50 Tiếng Anh giao tiếp 3 9 9 A 9 (A) 28/02/2017
51 Tiếng Anh giao tiếp 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 08/09/2014
52 Tiếng Anh giao tiếp 2 7 7.4 B 7.4 (B) 08/09/2014
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 10/02/2015
54 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.5 B 7.5 (B) 05/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo