Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Huyền
Mã sinh viên: 0641180136
Lớp: ĐH TA 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.3 B 7.3 (B) 21/03/2012
2 Đọc - Viết 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2012
3 Kỹ năng học tiếng Anh 6 6.8 C 6.8 (C) 27/03/2012
4 Nghe - Nói 1 6 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2012
5 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 25/09/2012
6 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 12/09/2012
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2012
8 Đọc - Viết 2 5 5.9 C 5.9 (C) 31/08/2012
9 Nghe - Nói 2 8 7.7 B 7.7 (B) 24/09/2012
10 Ngữ âm tiếng Anh 8 8.1 B 8.1 (B) 24/09/2012
11 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 8.7 A 8.7 (A)
12 Nghi thức xã hội 8 8 B 8 (B) 06/07/2015
13 Nhập môn du lịch học 8.5 7.9 B 7.9 (B) 22/06/2015
14 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.8 B 7.8 (B) 23/08/2015
15 Bản sắc văn hóa Việt Nam 9 8.8 A 8.8 (A) 16/01/2016
16 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2013
18 Kỹ năng thuyết trình 8 7.7 B 7.7 (B) 11/01/2013
19 Kinh tế học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 19/01/2013
20 Tiếng Việt thực hành 6 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2013
21 Ngữ pháp Tiếng Anh 6 6.6 C 6.6 (C) 19/01/2013
22 Nghe - Nói 3 6 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2013
23 Đọc - Viết 3 6 6.9 C 6.9 (C) 21/01/2013
24 Nguyên lý kế toán (DL) 8 8.7 A 8.7 (A) 01/01/2014
25 Địa lý kinh tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2014
26 Kinh tế lượng 3.5 4.8 D 4.8 (D) 19/07/2014
27 Phương pháp nghiên cứu KH 9 9 A 9 (A) 12/08/2014
28 Tâm lý học du lịch 7 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2014
29 Nghe - Nói 4 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2013
30 Đọc - Viết 4 6 6.5 C 6.5 (C) 26/08/2013
31 Tiếng Trung 1 9.5 9.4 A 9.4 (A) 12/09/2013
32 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
33 Từ vựng học 7 7 B 7 (B) 30/08/2013
34 Văn học Anh-Mỹ 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2013
35 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam ** ** ** ** 29/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 25/05/2016
37 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6 6.7 C 6.7 (C) 17/07/2015
38 Giao tiếp chuyên môn 7 7.7 B 7.7 (B) 17/12/2014
39 Quản trị kinh doanh lữ hành 5.5 6.2 C 6.2 (C) 25/12/2014
40 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 7 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2014
41 Thực hành nghiệp vụ 2 7.7 B 7.7 (B)
42 Quản trị tài chính 7 7 B 7 (B) 26/12/2014
43 Marketing du lịch 7 7.1 B 7.1 (B) 05/01/2015
44 Tổ chức sự kiện 8 8.2 B 8.2 (B) 29/01/2016
45 Lý thuyết dịch 7 7.4 B 7.4 (B) 15/01/2014
46 Nghe - Nói 5 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2014
47 Đọc - Viết 5 6.5 6.6 C 6.6 (C) 13/01/2014
48 Văn hoá Anh-Mỹ 8.5 8.6 A 8.6 (A) 09/02/2014
49 Tiếng Trung 2 9 9 A 9 (A) 14/01/2014
50 Quản trị kinh doanh khách sạn 6 7 B 7 (B) 23/06/2014
51 Kỹ thuật biên dịch 1 8 8 B 8 (B) 28/06/2014
52 Ngữ nghĩa 5.5 6.6 C 6.6 (C) 18/06/2014
53 Tiếng Anh thương mại 7 7.6 B 7.6 (B) 30/06/2014
54 Tiếng Trung 3 8 8.3 B 8.3 (B) 28/06/2014
55 Quản trị nhân lực 7 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2014
56 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 7 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2015
57 Địa lý Du lịch 7 6.9 C 6.9 (C) 06/07/2015
58 Du lịch bền vững 7 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2015
59 Kỹ thuật phiên dịch 1 7.5 7.1 B 7.1 (B) 07/07/2014
60 Quản trị chiến lược 5.5 6.1 C 6.1 (C) 30/06/2015
61 Kỹ thuật biên dịch 3 8 8 B 8 (B) 28/01/2015
62 Kỹ thuật phiên dịch 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2014
63 Kỹ năng làm việc 7.5 7.8 B 7.8 (B) 11/01/2015
64 Kỹ thuật biên dịch 2 8 7.9 B 7.9 (B) 28/01/2015
65 Thực hành nghiệp vụ 3 8 B 8 (B)
66 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 03/01/2014
67 Tâm lý học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 26/05/2016
68 Kinh tế du lịch 7 7.2 B 7.2 (B) 19/05/2016
69 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9 A 9 (A)
70 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8.5 A 8.5 (A)
71 Giao thoa văn hoá 8 7.8 B 7.8 (B) 10/06/2015
72 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 6 6.3 C 6.3 (C) 15/06/2015
73 Xác suất thống kê toán 8 8.5 A 8.5 (A) 03/03/2014
74 Kinh tế vi mô 9.5 9.2 A 9.2 (A) 27/02/2014
75 Luật du lịch 7 7 B 7 (B) 02/09/2015
76 Toán cao cấp C1 8.5 7.2 B 7.2 (B) 04/03/2014
77 Tin quản trị 7 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2015
78 Xã hội học 8 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2015
79 Thống kê xã hội 6.5 4.7 D 4.7 (D) 04/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo