Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thị Trang
Mã sinh viên: 0641180195
Lớp: ĐH TA 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5 D 5 (D) 21/03/2012
2 Đọc - Viết 1 6 6.6 C 6.6 (C) 14/03/2012
3 Kỹ năng học tiếng Anh 5 5.8 C 5.8 (C) 02/04/2012
4 Nghe - Nói 1 6 6.8 C 6.8 (C) 24/03/2012
5 Cơ sở văn hoá Việt Nam 5 5.9 C 5.9 (C) 25/09/2012
6 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 12/09/2012
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2.2 ** F ** ** 13/09/2012 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Đọc - Viết 2 7 7.2 B 7.2 (B) 06/09/2012
9 Nghe - Nói 2 5 5.5 C 5.5 (C) 19/09/2012
10 Ngữ âm tiếng Anh 8 8.1 B 8.1 (B) 24/09/2012
11 Xã hội học 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 09/09/2013 04/10/2013
12 Kinh tế học đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2013
13 Nghe - Nói 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2014
14 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 4 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 14/01/2013 06/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kỹ năng thuyết trình 7 7.4 B 7.4 (B) 11/01/2013
16 Tâm lý học người tiêu dùng 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 23/01/2013 25/02/2013
17 Tiếng Việt thực hành 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 17/01/2013 20/02/2013
18 Ngữ pháp Tiếng Anh 8 7.6 B 7.6 (B) 19/01/2013
19 Nghe - Nói 3 ** 5 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 16/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Đọc - Viết 3 4 5.1 D 5.1 (D) 21/01/2013
21 Đọc - viết 3 4.5 5.1 D 5.1 (D) 07/01/2016
22 Nghe - Nói 4 5 5.6 C 5.6 (C) 07/09/2013
23 Đọc - Viết 4 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 26/08/2013 24/09/2013
24 Tiếng Trung 1 7.5 7.9 B 7.9 (B) 12/09/2013
25 Dẫn luận ngôn ngữ học 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
26 Từ vựng học 8 7.9 B 7.9 (B) 30/08/2013
27 Văn học Anh-Mỹ 7 7.1 B 7.1 (B) 08/09/2013
28 Lý thuyết dịch 4 4.4 D 4.4 (D) 15/01/2014
29 Nghe - Nói 5 7.5 7.4 B 7.4 (B) 06/01/2014
30 Đọc - Viết 5 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/01/2014 26/01/2014
31 Văn hoá Anh-Mỹ 9 8.5 A 8.5 (A) 08/02/2014
32 Tiếng Trung 2 6.5 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2014
33 Lý thuyết dịch 6 6 C 6 (C) 04/01/2015
34 Kỹ thuật biên dịch 1 0 3.5 2.6 4.9 F D 4.9 (D) 28/06/2014 08/08/2014
35 Tiếng Trung 3 7 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2014
36 Ngữ nghĩa 7 7.4 B 7.4 (B) 18/06/2014
37 Kỹ thuật phiên dịch 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2014
38 Tiếng Anh thương mại 9 8.6 A 8.6 (A) 30/06/2014
39 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.4 B 7.4 (B) 08/03/2013
40 Kỹ thuật phiên dịch 2 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 18/12/2014 17/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Kỹ năng làm việc 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2015
42 Kỹ thuật biên dịch 2 8 8 B 8 (B) 28/01/2015
43 Kỹ thuật biên dịch 3 7.5 7.6 B 7.6 (B) 28/01/2015
44 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2015
45 Thực tập tốt nghiệp (TA) 6.5 C 6.5 (C)
46 Giao thoa văn hoá 7 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2015
47 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 02/03/2016
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/03/2013 29/03/2013
49 Kỹ thuật phiên dịch 2 5.5 4.6 D 4.6 (D) 27/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo