Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Hà
Mã sinh viên: 0641180235
Lớp: ĐH TA 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.3 D 4.3 (D) 21/03/2012
2 Đọc - Viết 1 5 5.9 C 5.9 (C) 14/03/2012
3 Kỹ năng học tiếng Anh 6 6.4 C 6.4 (C) 02/04/2012
4 Nghe - Nói 1 7 7 B 7 (B) 24/03/2012
5 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 6.6 C 6.6 (C) 25/09/2012
6 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2012
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2012
8 Đọc - Viết 2 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2012
9 Nghe - Nói 2 6 6.8 C 6.8 (C) 19/09/2012
10 Ngữ âm tiếng Anh 9 8.8 A 8.8 (A) 24/09/2012
11 Kinh tế học đại cương ** ** ** ** ** ** ** 22/08/2013 20/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 21/06/2014
13 Giáo dục thể chất 3 I (I)
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 14/01/2013 06/02/2013
15 Kỹ năng thuyết trình 8 8.1 B 8.1 (B) 11/01/2013
16 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.9 B 7.9 (B) 23/01/2013
17 Tiếng Việt thực hành ** 6 ** 6.6 ** C 6.6 (C) 17/01/2013 20/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Ngữ pháp Tiếng Anh 5 5.9 C 5.9 (C) 19/01/2013
19 Nghe - Nói 3 6 6.4 C 6.4 (C) 16/01/2013
20 Đọc - Viết 3 7 7.1 B 7.1 (B) 21/01/2013
21 Kinh tế học đại cương 9.5 8.7 A 8.7 (A) 23/12/2013
22 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** ** ** ** 13/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Nghe - Nói 4 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 07/09/2013 30/09/2013
24 Đọc - Viết 4 6 6.5 C 6.5 (C) 26/08/2013
25 Tiếng Trung 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2013
26 Dẫn luận ngôn ngữ học 5 6.1 C 6.1 (C) 07/09/2013
27 Từ vựng học 6 6.5 C 6.5 (C) 30/08/2013
28 Văn học Anh-Mỹ 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 08/09/2013 03/10/2013
29 Lý thuyết dịch 7 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2014
30 Nghe - Nói 5 8.5 8 B 8 (B) 06/01/2014
31 Đọc - Viết 5 5.5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
32 Văn hoá Anh-Mỹ 8 8.3 B 8.3 (B) 08/02/2014
33 Tiếng Trung 2 8.5 8.1 B 8.1 (B) 14/01/2014
34 Kỹ thuật biên dịch 1 6 6.4 C 6.4 (C) 28/06/2014
35 Tiếng Trung 3 ** ** ** ** ** ** ** 28/06/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Ngữ nghĩa 0 7.5 3 8 F B 8 (B) 18/06/2014 03/08/2014
37 Kỹ thuật phiên dịch 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2014
38 Tiếng Anh thương mại 8.5 8.2 B 8.2 (B) 30/06/2014
39 Tiếng Trung 3 6 5.9 C 5.9 (C) 09/07/2015
40 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 8.1 B 8.1 (B) 08/03/2013
41 Kỹ thuật phiên dịch 2 7 6.9 C 6.9 (C) 18/12/2014
42 Kỹ năng làm việc 7.5 7.9 B 7.9 (B) 11/01/2015
43 Kỹ thuật biên dịch 2 7 7.1 B 7.1 (B) 28/01/2015
44 Kỹ thuật biên dịch 3 7.5 7.8 B 7.8 (B) 28/01/2015
45 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8 B 8 (B)
46 Giao thoa văn hoá 7 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2015
47 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 6 6.5 C 6.5 (C) 15/06/2015
48 Đọc - Viết 2 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2014
49 Kỹ năng học tiếng Anh 8.5 8.5 A 8.5 (A) 08/09/2014
50 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2015
51 Đọc - Viết 1 9 8.6 A 8.6 (A) 01/03/2014
52 Kỹ thuật biên dịch 1 0 ** 2.5 ** F ** ** 03/03/2014 10/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo