1
|
Nhập môn tin học
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
27/03/2012
|
|
|
2
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
21/03/2012
|
|
|
3
|
Toán cao cấp 1 (100301)
|
3
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
05/03/2012
|
|
|
4
|
Tiếng Anh CLC 1
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
21/03/2012
|
|
|
5
|
Kiến trúc máy tính
|
0
|
6
|
2.8
|
6.8
|
F
|
C
|
6.8 (C)
|
30/09/2012
|
30/09/2012
|
|
6
|
Kỹ thuật lập trình
|
9
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
13/09/2012
|
|
|
7
|
Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) - CLC
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
10/09/2012
|
|
|
8
|
Cơ sở dữ liệu (CT CLC)
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
06/09/2012
|
|
|
9
|
Toán cao cấp 2
|
4
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
17/09/2012
|
|
|
10
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
14/09/2012
|
|
|
11
|
Tiếng Anh CLC 2
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
28/09/2012
|
|
|
12
|
Tiếng Anh CLC 3
|
6
|
|
6.4
|
|
C
|
|
6.4 (C)
|
21/01/2013
|
|
|
13
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
0
|
5
|
2.7
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
05/01/2013
|
27/02/2013
|
|
14
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) - CLC
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
22/01/2013
|
|
|
15
|
Nguyên lý hệ điều hành (CLC)
|
9
|
|
9.2
|
|
A
|
|
9.2 (A)
|
05/01/2013
|
|
|
16
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
14/01/2013
|
|
|
17
|
Mạng máy tính (CLC)
|
8
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
03/01/2013
|
|
|
18
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
17/01/2013
|
|
|
19
|
Đồ hoạ máy tính
|
6.5
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
06/07/2013
|
|
|
20
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
19/06/2013
|
|
|
21
|
Tiếng Anh CLC 4
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
30/07/2013
|
|
|
22
|
Phương pháp tính
|
4
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
08/08/2013
|
|
|
23
|
Lập trình hướng đối tượng (Java - CT CLC)
|
5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
30/08/2013
|
|
|
24
|
Lập trình Windows 1 (CT CLC)
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
13/09/2013
|
|
|
25
|
Kỹ năng mềm
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
06/01/2014
|
|
|
26
|
Design Patterns (CT CLC)
|
7.5
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
06/01/2014
|
|
|
27
|
Tối ưu hoá
|
6
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
31/12/2013
|
|
|
28
|
Thiết kế web
|
6
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
29/12/2013
|
|
|
29
|
Phân tích thiết kế hướng đối tượng
|
7
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
04/01/2014
|
|
|
30
|
Giao diện người - máy
|
8.5
|
|
8.4
|
|
B
|
|
8.4 (B)
|
17/02/2014
|
|
|
31
|
Trí tuệ nhân tạo
|
8.5
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
28/12/2013
|
|
|
32
|
Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM)
|
7
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
19/01/2014
|
|
|
33
|
Lập trình Window 2 (CT CLC)
|
7.5
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
29/07/2014
|
|
|
34
|
Đảm bảo chất lương phần mềm
|
7.5
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
01/07/2014
|
|
|
35
|
Lập trình mobile trên android (CT CLC)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
36
|
Lập trình với hibernate (CT CLC)
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
31/07/2014
|
|
|
37
|
Quản lý các dự án CNTT
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
04/07/2014
|
|
|
38
|
Công nghệ XML
|
9
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
28/06/2014
|
|
|
39
|
Phần mềm mã nguồn mở
|
8.5
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
25/06/2014
|
|
|
40
|
Công cụ và môi trường phát triển phần mềm
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
19/12/2014
|
|
|
41
|
Cơ sở dữ liệu phân tán
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
29/12/2014
|
|
|
42
|
Phát triển phần mềm theo cấu phần (CT CLC)
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
05/01/2015
|
|
|
43
|
Đồ án chuyên ngành CNPM
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
44
|
Lập trình mạng (Java - CT CLC)
|
2
|
7
|
3.5
|
6.8
|
F
|
C
|
6.8 (C)
|
10/01/2015
|
05/02/2015
|
|
45
|
Công nghệ portal (CT CLC)
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
05/01/2015
|
|
|
46
|
Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
30/12/2014
|
|
|
47
|
Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CNPM)
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
26/05/2015
|
|
|
48
|
Thực tập tốt nghiệp (CNPM)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
49
|
Lập trình mobile trên android (CT CLC)
|
8
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
05/02/2015
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|