Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đường Trung Dũng
Mã sinh viên: 0641240164
Lớp: ĐH TĐH 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 8.5 A 8.5 (A) 28/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7.2 B 7.2 (B) 13/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.1 D 5.1 (D) 09/04/2012 ĐPK
4 Tiếng anh 1 8 8.1 B 8.1 (B) 19/03/2012
5 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2012
6 Mạch điện 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2012 10/10/2012
7 Điện tử cơ bản 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 12/09/2012 05/10/2012
8 Toán cao cấp 2 5 6 C 6 (C) 18/09/2012
9 Vật lý 1 7 7.2 B 7.2 (B) 14/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 4 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 17/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng anh 2 7 7.4 B 7.4 (B) 28/09/2012
13 Phương pháp tính ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 27/08/2015 12/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2013
15 Phương pháp tính 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 06/01/2013 30/01/2013
16 Vật lý 2 8 7 B 7 (B) 16/01/2013
17 Mạch điện 2 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 04/01/2013 31/01/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 4.2 D 4.2 (D) 12/01/2013
19 Lý thuyết điều khiển tự động 4 5.6 C 5.6 (C) 19/01/2013
20 Kỹ thuật lập trình C/C++ 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
21 Vật liệu điện và an toàn điện 3 4.5 D 4.5 (D) 17/01/2013
22 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 18/01/2013
23 Tiếng anh 4 7 7 B 7 (B) 07/09/2013
24 Cơ sở kỹ thuật thủy khí 4 5 D 5 (D) 31/08/2013
25 Tín hiệu và hệ thống ** ** ** ** ** ** ** 26/08/2013 18/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Máy điện và Khí cụ điện 5 5.3 D 5.3 (D) 30/08/2013
27 Đo lường và cảm biến 9 8.3 B 8.3 (B) 08/10/2013
28 Điện tử công suất 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 07/09/2013 03/10/2013
29 Tín hiệu và hệ thống I (I)
30 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 19/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 16/07/2014 10/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng anh 5 7.5 8 B 8 (B) 04/01/2014
33 Thực tập máy điện 7.5 B 7.5 (B)
34 Điều khiển tối ưu và Điều khiển mờ ** 7 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 09/01/2014 30/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 7 B 7 (B) 23/01/2014
36 Điều khiển số và Các hệ thống rời rạc 4.5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2014
37 Truyền động điện 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 26/12/2013 21/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Điều khiển logic 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 31/12/2013 25/01/2014
39 Kỹ thuật Rô bốt (Điện) 9 8.8 A 8.8 (A) 24/06/2014
40 Điều khiển PLC và khí nén 9 9 A 9 (A) 25/07/2014
41 Trang bị điện 1 0 ** 1.1 ** F ** ** 13/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Đồ án học phần 1 và 2 ( ĐTCS -Truyền động điện) 9 8.5 A 8.5 (A) 29/06/2014
43 Thực tập truyền động điện (TĐH) 5 D 5 (D)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (TĐH) 6 6.6 C 6.6 (C) 07/07/2014
45 Đồ án học phần 3 và 4 (VXL,VĐK,SCADA) 8.5 A 8.5 (A)
46 Thực tập vi điều khiển 7.5 B 7.5 (B)
47 Hệ thống SCADA , DCS và Mạng truyền thông công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2014
48 Thực tập thiết bị điều khiển điện 5.3 D 5.3 (D)
49 Thực tập điều khiển lôgíc khả trình 7.5 B 7.5 (B)
50 Kỹ thuật vi xử lý và vi điều khiển 8 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2014
51 Cung cấp điện 7 7 B 7 (B) 07/01/2015
52 Thực tập tốt nghiệp (TĐH) 9 A 9 (A)
53 Đồ án điều khiển logic 7 7.5 B 7.5 (B) 12/05/2015
54 Trang bị điện 2 6 6.8 C 6.8 (C) 19/05/2015
55 Thực tập ĐTCS 8.5 A 8.5 (A)
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 07/09/2015 22/09/2015
57 Truyền động điện 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/08/2015
58 Trang bị điện 1 5.5 6 C 6 (C) 23/02/2016
59 Tín hiệu và hệ thống ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 24/08/2015 06/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo