Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Thao
Mã sinh viên: 0641240185
Lớp: ĐH TĐH 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 8 8.2 B 8.2 (B) 13/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 21/03/2012 16/04/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 19/03/2012
5 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2012
6 Mạch điện 1 4 5 D 5 (D) 12/09/2012
7 Điện tử cơ bản 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 12/09/2012 05/10/2012
8 Toán cao cấp 2 9 8.5 A 8.5 (A) 13/09/2012
9 Vật lý 1 8 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 13/09/2012
12 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 14/01/2013 06/02/2013
14 Quy hoạch tuyến tính 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 07/01/2013 05/02/2013
15 Vật lý 2 6 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2013
16 Mạch điện 2 4 5.2 D 5.2 (D) 04/01/2013
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 1 3.8 2.4 F F 3.8 (F) 12/01/2013 21/02/2013
18 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 18/01/2013
19 Lý thuyết điều khiển tự động 4 5.6 C 5.6 (C) 19/01/2013
20 Kỹ thuật lập trình C/C++ 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 10/01/2013 25/01/2013
21 Vật liệu điện và an toàn điện 5 6 C 6 (C) 17/01/2013
22 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
23 Cơ sở kỹ thuật thủy khí 4 4.5 D 4.5 (D) 31/08/2013
24 Tín hiệu và hệ thống 6 6.3 C 6.3 (C) 26/08/2013
25 Máy điện và Khí cụ điện 6 6.1 C 6.1 (C) 28/08/2013
26 Đo lường và cảm biến 2 6 3.3 5.9 F C 5.9 (C) 10/09/2013 08/10/2013
27 Điện tử công suất 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 07/09/2013 03/10/2013
28 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2014
29 Thực tập máy điện 7 B 7 (B)
30 Điều khiển tối ưu và Điều khiển mờ 8 7 B 7 (B) 09/01/2014
31 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 7.2 B 7.2 (B) 23/01/2014
32 Điều khiển số và Các hệ thống rời rạc 6 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2014
33 Truyền động điện 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 26/12/2013 21/01/2014
34 Điều khiển logic 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 31/12/2013 25/01/2014
35 Giáo dục thể chất 5 I (I)
36 Đồ án học phần 1 và 2 ( ĐTCS -Truyền động điện) 7 7 B 7 (B) 18/08/2014
37 Kỹ thuật Rô bốt (Điện) 7 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2014
38 Điều khiển PLC và khí nén 6 6.3 C 6.3 (C) 05/09/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (TĐH) 7 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2014
40 Trang bị điện 1 7 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2014
41 Thực tập truyền động điện (TĐH) 8.5 A 8.5 (A)
42 Thực tập thiết bị điều khiển điện 7.3 B 7.3 (B)
43 Kỹ thuật vi xử lý và vi điều khiển 7 6.6 C 6.6 (C) 29/12/2014
44 Thực tập điều khiển lôgíc khả trình 7.5 B 7.5 (B)
45 Hệ thống SCADA , DCS và Mạng truyền thông công nghiệp 7 7 B 7 (B) 27/12/2014
46 Đồ án học phần 3 và 4 (VXL,VĐK,SCADA) 5 D 5 (D)
47 Cung cấp điện 5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2015
48 Thực tập cảm biến trong điều khiển 8.5 A 8.5 (A)
49 Đồ án điều khiển logic 9 9 A 9 (A) 12/05/2015
50 Trang bị điện 2 5 6.2 C 6.2 (C) 19/05/2015
51 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 09/05/2015
52 Thực tập tốt nghiệp (TĐH) 9 A 9 (A)
53 Thực tập ĐTCS 8.5 A 8.5 (A)
54 Điện tử cơ bản 0 8.5 2.8 8.5 F A 8.5 (A) 19/08/2013 16/09/2013
55 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 4.5 D 4.5 (D) 20/08/2013
56 Mạch điện 2 0.5 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 04/03/2014 19/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Điện tử công suất 2 4.3 D 4.3 (D) 13/03/2013
58 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** ** ** ** 09/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo