Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đăng Thông
Mã sinh viên: 0641240207
Lớp: ĐH TĐH 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 27/02/2012 06/04/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 4 5.5 C 5.5 (C) 13/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 21/03/2012 16/04/2012
4 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2012
5 Hóa học 1 4 4.8 D 4.8 (D) 04/09/2012
6 Mạch điện 1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 12/09/2012 10/10/2012
7 Điện tử cơ bản 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2012 05/10/2012
8 Toán cao cấp 2 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 13/09/2012 10/10/2012
9 Vật lý 1 0 4 0.3 3 F F 3 (F) 14/09/2012 05/10/2012
10 Kinh tế học đại cương 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 07/09/2012 15/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2012
12 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 28/09/2012
13 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 21/08/2014
14 Phương pháp tính 1 4 3 5 F D 5 (D) 27/08/2015 12/09/2015
15 Vật liệu điện và an toàn điện 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 26/12/2013 20/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2013
17 Quy hoạch tuyến tính 1 2 2.3 3 F F 3 (F) 07/01/2013 05/02/2013
18 Vật lý 2 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 16/01/2013 04/03/2013
19 Mạch điện 2 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 04/01/2013 31/01/2013
20 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 5 3.4 4.8 F D 4.8 (D) 12/01/2013 21/02/2013
21 Tiếng anh 3 6 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2013
22 Lý thuyết điều khiển tự động ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 19/01/2013 22/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Kỹ thuật lập trình C/C++ 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 10/01/2013 25/01/2013
24 Vật liệu điện và an toàn điện 3 4.5 D 4.5 (D) 17/01/2013
25 Tiếng anh 4 0.5 3.5 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 07/09/2013 05/10/2013
26 Cơ sở kỹ thuật thủy khí 0 0 2 2 F F 2 (F) 31/08/2013 27/09/2013
27 Tín hiệu và hệ thống 4 5 D 5 (D) 26/08/2013
28 Máy điện và Khí cụ điện 5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2013
29 Đo lường và cảm biến 5 5.5 C 5.5 (C) 10/09/2013
30 Điện tử công suất 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 07/09/2013 03/10/2013
31 Tiếng anh 5 4.5 5.4 D 5.4 (D) 04/01/2014
32 Thực tập máy điện 7 B 7 (B)
33 Điều khiển tối ưu và Điều khiển mờ 7 7.2 B 7.2 (B) 09/01/2014
34 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2014
35 Điều khiển số và Các hệ thống rời rạc 4.5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2014
36 Truyền động điện 2 4 D 4 (D) 26/12/2013
37 Điều khiển logic 5 5.8 C 5.8 (C) 31/12/2013
38 Đồ án học phần 1 và 2 ( ĐTCS -Truyền động điện) 6 7 B 7 (B) 18/08/2014
39 Kỹ thuật Rô bốt (Điện) 7 6 C 6 (C) 24/06/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (TĐH) 7 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2014
41 Điều khiển PLC và khí nén ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Trang bị điện 1 I (I)
43 Thực tập truyền động điện (TĐH) 7.5 B 7.5 (B)
44 Thực tập thiết bị điều khiển điện 7.7 B 7.7 (B)
45 Kỹ thuật vi xử lý và vi điều khiển 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
46 Thực tập điều khiển lôgíc khả trình 6 C 6 (C)
47 Hệ thống SCADA , DCS và Mạng truyền thông công nghiệp 8 8 B 8 (B) 27/12/2014
48 Đồ án học phần 3 và 4 (VXL,VĐK,SCADA) 5 D 5 (D)
49 Cung cấp điện 2 7 3.4 6.8 F C 6.8 (C) 06/01/2015 12/02/2015
50 Thực tập cảm biến trong điều khiển 8.5 A 8.5 (A)
51 Đồ án điều khiển logic 9 9 A 9 (A) 12/05/2015
52 Trang bị điện 2 8.5 8.7 A 8.7 (A) 20/05/2015
53 Điều khiển PLC và khí nén 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/05/2015
54 Thực tập tốt nghiệp (TĐH) 9 A 9 (A)
55 Thực tập ĐTCS 9 A 9 (A)
56 Cơ sở kỹ thuật thủy khí 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 09/02/2015 16/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Toán cao cấp 2 1 2 2 2.7 F F 2.7 (F) 02/03/2014 15/03/2014
58 Vật lý 1 9 8.3 B 8.3 (B) 05/03/2014
59 Toán cao cấp 2 5.5 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2014
60 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 03/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Quy hoạch tuyến tính 0 ** 0.5 ** F ** ** 06/02/2015 19/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Điện tử công suất 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 31/08/2014 28/09/2014
63 Toán cao cấp 2 1 ** 2 ** F ** 2 (F) 15/08/2013 10/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Vật lý 1 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 17/08/2013 11/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Trang bị điện 1 0 ** 0 ** F ** ** 06/02/2015 04/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Trang bị điện 1 8.5 8 B 8 (B) 23/02/2016
67 Cơ sở kỹ thuật thủy khí 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo