Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn An
Mã sinh viên: 0641240255
Lớp: ĐH TĐH 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 28/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 5 6.2 C 6.2 (C) 13/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.9 B 7.9 (B) 21/03/2012
4 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 19/03/2012
5 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 04/09/2012
6 Mạch điện 1 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 12/09/2012 10/10/2012
7 Điện tử cơ bản 5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2012
8 Toán cao cấp 2 7 7.3 B 7.3 (B) 18/09/2012
9 Vật lý 1 8 8 B 8 (B) 14/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2012
12 Tiếng anh 2 3 4.7 D 4.7 (D) 28/09/2012
13 Vẽ kỹ thuật 4 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2015
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 14/01/2013 06/02/2013
15 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2013
16 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2013
17 Vật lý 2 8 8 B 8 (B) 16/01/2013
18 Mạch điện 2 6 6.9 C 6.9 (C) 04/01/2013
19 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 12/01/2013 21/02/2013
20 Lý thuyết điều khiển tự động 3 4.9 D 4.9 (D) 19/01/2013
21 Kỹ thuật lập trình C/C++ 5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2013
22 Vật liệu điện và an toàn điện 4 5 D 5 (D) 17/01/2013
23 Tiếng anh 4 3.5 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2013
24 Cơ sở kỹ thuật thủy khí 4 4.8 D 4.8 (D) 31/08/2013
25 Tín hiệu và hệ thống 7 7 B 7 (B) 26/08/2013
26 Máy điện và Khí cụ điện 8 7.9 B 7.9 (B) 30/08/2013
27 Đo lường và cảm biến 7 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2013
28 Điện tử công suất 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 07/09/2013 03/10/2013
29 Lý thuyết điều khiển tự động 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 19/06/2014 03/08/2014
30 Tiếng anh 5 6.5 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2014
31 Thực tập máy điện 8.5 A 8.5 (A)
32 Điều khiển tối ưu và Điều khiển mờ 0.5 5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 09/01/2014 30/01/2014
33 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6 6.5 C 6.5 (C) 23/01/2014
34 Điều khiển số và Các hệ thống rời rạc 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 16/01/2014 17/02/2014
35 Truyền động điện 3 4 I D 4 (D) 21/01/2014
36 Điều khiển logic 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 31/12/2013 25/01/2014
37 Kỹ thuật Rô bốt (Điện) 9 8.8 A 8.8 (A) 24/06/2014
38 Điều khiển PLC và khí nén 7.5 7.1 B 7.1 (B) 25/07/2014
39 Trang bị điện 1 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 13/07/2014 14/08/2014
40 Đồ án học phần 1 và 2 ( ĐTCS -Truyền động điện) 9 8.5 A 8.5 (A) 29/06/2014
41 Thực tập truyền động điện (TĐH) 8.5 A 8.5 (A)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (TĐH) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2014
43 Đồ án học phần 3 và 4 (VXL,VĐK,SCADA) 6 C 6 (C)
44 Thực tập vi điều khiển 6 C 6 (C)
45 Hệ thống SCADA , DCS và Mạng truyền thông công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2014
46 Thực tập thiết bị điều khiển điện 8.7 A 8.7 (A)
47 Thực tập điều khiển lôgíc khả trình 6 C 6 (C)
48 Kỹ thuật vi xử lý và vi điều khiển 7 6.5 C 6.5 (C) 31/12/2014
49 Cung cấp điện 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2015
50 Truyền động điện 6 6.2 C 6.2 (C) 14/05/2014
51 Đồ án điều khiển logic 9 9 A 9 (A) 12/05/2015
52 Thực tập tốt nghiệp (TĐH) 9 A 9 (A)
53 Trang bị điện 2 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 19/05/2015 03/06/2015
54 Thực tập ĐTCS 8 B 8 (B)
55 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** 1 ** 3 ** F 3 (F) 01/03/2014 14/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Tiếng anh 4 ** 0 ** 1.8 ** F 1.8 (F) 08/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Tiếng anh 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 08/09/2014
58 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** ** ** ** ** ** ** 09/02/2015 16/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Điện tử công suất ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 05/03/2014 12/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Trang bị điện 1 9 8.7 A 8.7 (A) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo