Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Hằng
Mã sinh viên: 0641260026
Lớp: ĐH HTTT1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 9 9 A 9 (A) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 5 D 5 (D) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 6 7.2 B 7.2 (B) 06/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 09/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 8 8 B 8 (B) 17/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 24/09/2012 17/10/2012
9 Tin văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 10/10/2012
10 Toán cao cấp 2 7 7.3 B 7.3 (B) 15/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 5.1 D 5.1 (D) 28/09/2012
13 Mạng máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2013
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 14/01/2013
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 05/01/2013 27/02/2013
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 6 C 6 (C) 18/01/2013
17 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.3 B 7.3 (B) 12/03/2013
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2013
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2013
20 Phương pháp luận sáng tạo 9 9.2 A 9.2 (A) 27/02/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 30/08/2013 30/08/2013
22 Đồ hoạ máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 01/09/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống 8 7.5 B 7.5 (B) 01/09/2013
24 Thiết kế Cơ sở dữ liệu 9.5 8.7 A 8.7 (A) 19/09/2013
25 Lập trình SQL client (MS Access) 9 8.9 A 8.9 (A) 25/09/2013
26 Phương pháp tính ** 3 ** 4 ** D 4 (D) 03/09/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 2 4.5 3.3 5 F D 5 (D) 07/09/2013 05/10/2013
28 Tối ưu hoá 6.5 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2013
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2014
30 Thiết kế web 6 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2014
31 Giao diện người - máy 8 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2014
32 Trí tuệ nhân tạo 7 7 B 7 (B) 28/12/2013
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2014
34 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 26/07/2014
35 Hệ trợ giúp quyết định 9 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2014
36 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2014
37 Quản lý các dự án CNTT 9 9 A 9 (A) 28/06/2014
38 Công nghệ XML 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 28/06/2014 12/08/2014
39 Hệ chuyên gia 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/07/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (HTTT) 5.5 6.1 C 6.1 (C) 20/07/2014
41 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2014
42 Xử lý ảnh 9.5 8.5 A 8.5 (A) 22/12/2014
43 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 10 9.6 A 9.6 (A) 09/01/2015
44 Đồ án chuyên ngành HTTT 8.8 A 8.8 (A)
45 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 9 8.7 A 8.7 (A) 02/02/2015
46 Công nghệ thực tại ảo 8.5 8.2 B 8.2 (B) 02/01/2015
47 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 9.5 8.8 A 8.8 (A) 17/05/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) (I)
49 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.7 A 8.7 (A) 12/05/2015
50 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 5 D 5 (D) 27/08/2013
51 Tiếng Anh TOEIC 1 ** ** ** (I) 08/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo