Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Quang Tùng
Mã sinh viên: 0641260031
Lớp: ĐH HTTT1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 5 5.8 C 5.8 (C) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 21/03/2012 16/04/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 5.4 D 5.4 (D) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 2 4.2 D 4.2 (D) 06/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 5 6 C 6 (C) 09/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 2 5 3 5 F D 5 (D) 17/09/2012 06/10/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 24/09/2012 17/10/2012
9 Tin văn phòng 6 7.2 B 7.2 (B) 10/10/2012
10 Toán cao cấp 2 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 15/09/2012 10/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 14/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.8 C 5.8 (C) 28/09/2012
13 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 24/08/2014
14 Phương pháp tính 1 4 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 27/08/2015 12/09/2015
15 Lập trình hướng đối tượng 7 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2015
16 Mạng máy tính 5 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2013
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 14/01/2013 06/02/2013
18 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 3 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 05/01/2013 27/02/2013
19 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
20 Nguyên lý hệ điều hành 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 17/01/2013 15/02/2013
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 3 4.5 D 4.5 (D) 27/08/2013
22 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2013
23 Phương pháp luận sáng tạo 8 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2013
24 Lập trình hướng đối tượng I (I)
25 Đồ hoạ máy tính 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 01/09/2013 10/10/2013
26 Phân tích thiết kế hệ thống 1 5.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 01/09/2013 21/09/2013
27 Thiết kế Cơ sở dữ liệu 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 19/09/2013 10/10/2013
28 Lập trình SQL client (MS Access) 6.5 6.6 C 6.6 (C) 25/09/2013
29 Phương pháp tính 3 0 3.7 1.7 F F 3.7 (F) 03/09/2013 01/10/2013
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2013
31 Tối ưu hoá I (I)
32 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5.5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2014
33 Thiết kế web 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 03/01/2014 28/02/2014
34 Giao diện người - máy 7.5 7.1 B 7.1 (B) 06/01/2014
35 Trí tuệ nhân tạo 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 28/12/2013 23/01/2014
36 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 5 5.2 D 5.2 (D) 02/01/2014
37 Phân tích và thống kê số liệu 6 5.7 C 5.7 (C) 26/07/2014
38 Hệ trợ giúp quyết định 7.5 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2014
39 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 02/07/2014 18/08/2014
40 Quản lý các dự án CNTT 7 7.2 B 7.2 (B) 28/06/2014
41 Công nghệ XML 7.5 7.2 B 7.2 (B) 28/06/2014
42 Hệ chuyên gia 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 27/07/2014 15/08/2014
43 Tiếng Anh chuyên ngành (HTTT) 5 6 C 6 (C) 20/07/2014
44 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.8 C 5.8 (C) 08/04/2013 ĐPK
45 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2014
46 Xử lý ảnh 2 5 3 5 F D 5 (D) 22/12/2014 22/01/2015
47 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 6 5.8 C 5.8 (C) 09/01/2015
48 Đồ án chuyên ngành HTTT 6.5 C 6.5 (C)
49 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 7 7 B 7 (B) 02/02/2015
50 Công nghệ thực tại ảo ** 7.5 ** 7.1 ** B 7.1 (B) 02/01/2015 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 7 6.8 C 6.8 (C) 17/05/2015
52 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) (I)
53 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7.5 7 B 7 (B) 12/05/2015
54 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1.5 0 2.3 1.3 F F 2.3 (F) 05/09/2014 28/09/2014
55 Lập trình hướng đối tượng I (I)
56 Toán cao cấp 1 (100301) 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 09/03/2013 09/04/2013 ĐPK
57 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 5.5 C 5.5 (C) 04/02/2015
58 Lập trình hướng đối tượng I (I)
59 Tối ưu hoá 9 8.3 B 8.3 (B) 04/09/2014
60 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** 1 ** 0.7 ** F 0.7 (F) 26/02/2014 13/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo