Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thị Hà
Mã sinh viên: 0641260043
Lớp: ĐH HTTT1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.6 C 5.6 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 09/09/2012 25/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 8 8.2 B 8.2 (B) 17/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 24/09/2012 17/10/2012
9 Tin văn phòng 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 10/10/2012 17/10/2012
10 Toán cao cấp 2 0 ** 2.7 ** F ** ** 15/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 14/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 4.8 D 4.8 (D) 28/09/2012
13 Mạng máy tính 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 12/01/2013 28/01/2013
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2013
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2013
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.1 B 7.1 (B) 18/01/2013
17 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.2 B 7.2 (B) 12/03/2013
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.5 C 5.5 (C) 27/08/2013
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2013
20 Phương pháp luận sáng tạo 6 7 B 7 (B) 27/02/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 30/08/2013 09/09/2013
22 Đồ hoạ máy tính 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 01/09/2013 10/10/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/09/2013
24 Thiết kế Cơ sở dữ liệu 8.5 7.8 B 7.8 (B) 19/09/2013
25 Lập trình SQL client (MS Access) 8 7.9 B 7.9 (B) 25/09/2013
26 Phương pháp tính ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 03/09/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4 4.2 D 4.2 (D) 07/09/2013
28 Thiết kế web ** ** ** (I) 30/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tối ưu hoá 8 8.7 A 8.7 (A) 31/12/2013
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2014
31 Giao diện người - máy 7.5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2014
32 Trí tuệ nhân tạo 0 9.5 2.5 8.8 F A 8.8 (A) 28/12/2013 23/01/2014
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 9 8.2 B 8.2 (B) 02/01/2014
34 Quản lý các dự án CNTT 9 8.8 A 8.8 (A) 28/06/2014
35 Công nghệ XML 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 28/06/2014 12/08/2014
36 Hệ chuyên gia 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/07/2014
37 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.1 B 7.1 (B) 26/07/2014
38 Hệ trợ giúp quyết định 6 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2014
39 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7.5 7.6 B 7.6 (B) 02/07/2014
40 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 8.8 A 8.8 (A) 29/12/2014
41 Xử lý ảnh 8.5 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2014
42 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 8 7.5 B 7.5 (B) 09/01/2015
43 Đồ án chuyên ngành HTTT 8.5 A 8.5 (A)
44 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 9 8.7 A 8.7 (A) 02/02/2015
45 Công nghệ thực tại ảo ** 7 ** 6.9 ** C 6.9 (C) 02/01/2015 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 7 6.6 C 6.6 (C) 17/05/2015
47 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) (I)
48 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 8 B 8 (B) 12/05/2015
49 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 05/03/2014
50 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 9.5 9.3 A 9.3 (A) 05/03/2014
51 Toán cao cấp 2 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 28/08/2014 27/09/2014
52 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 30/01/2015
53 Lập trình hướng đối tượng 6 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2014
54 Thiết kế web 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 02/09/2014 30/09/2014
55 Tiếng Anh chuyên ngành (HTTT) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 28/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo