Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Xuân Hải
Mã sinh viên: 0641260048
Lớp: ĐH HTTT1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 27/02/2012 06/04/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 4 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.8 D 4.8 (D) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 09/09/2012 25/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 2 7 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 17/09/2012 06/10/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 24/09/2012 17/10/2012
9 Tin văn phòng 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 10/10/2012 17/10/2012
10 Toán cao cấp 2 6 5.3 D 5.3 (D) 15/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 14/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.2 C 6.2 (C) 28/09/2012
13 Mạng máy tính 1 1 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 12/01/2013 28/01/2013
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 14/01/2013 06/02/2013
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 05/01/2013 27/02/2013
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 4.1 D 4.1 (D) 18/01/2013
17 Nguyên lý hệ điều hành 6 5.7 C 5.7 (C) 12/03/2013
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4 4.2 D 4.2 (D) 27/08/2013
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2013
20 Phương pháp luận sáng tạo 9 8.3 B 8.3 (B) 27/02/2013
21 Lập trình hướng đối tượng I (I)
22 Đồ hoạ máy tính 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 01/09/2013 21/09/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống 6 5.8 C 5.8 (C) 01/09/2013
24 Thiết kế Cơ sở dữ liệu 1 5.5 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 19/09/2013 10/10/2013
25 Lập trình SQL client (MS Access) 0 1.9 F 1.9 (F) 25/09/2013
26 Phương pháp tính 6 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 3 4 3.4 4.1 F D 4.1 (D) 07/09/2013 05/10/2013
28 Thiết kế web 0 2 F 2 (F) 30/07/2014
29 Lập trình SQL client (MS Access) 0 8.5 1.8 7.4 F B 7.4 (B) 29/07/2014 14/08/2014
30 Mạng máy tính I (I)
31 Mạng máy tính I (I)
32 Giao diện người - máy 6.5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2015
33 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
34 Tối ưu hoá I (I)
35 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2014
36 Thiết kế web 0 0 F (I) 23/01/2014
37 Giao diện người - máy I (I)
38 Trí tuệ nhân tạo ** ** ** ** 28/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) I (I)
40 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 28/06/2014
41 Công nghệ XML I (I)
42 Hệ chuyên gia I (I)
43 Lập trình Windows I (I)
44 Phân tích và thống kê số liệu 6 5.7 C 5.7 (C) 26/07/2014
45 Hệ trợ giúp quyết định 5.5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2014
46 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 4.5 5.1 D 5.1 (D) 02/07/2014
47 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server I (I)
48 Đồ án chuyên ngành HTTT 2.5 2.5 F 2.5 (F) 02/01/2016
49 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
50 Hệ chuyên gia I (I)
51 Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2016
52 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 7 1.5 6.2 F C 6.2 (C) 29/12/2014 02/02/2015
53 Xử lý ảnh 8.5 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2014
54 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 0 1.6 F 1.6 (F) 09/01/2015
55 Đồ án chuyên ngành HTTT 3.5 F 3.5 (F)
56 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 5 5.7 C 5.7 (C) 02/02/2015
57 Công nghệ thực tại ảo 0 0.6 F 0.6 (F) 02/01/2015
58 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 7 6.8 C 6.8 (C) 17/05/2015
59 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) (I)
60 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7.5 7 B 7 (B) 12/05/2015
61 Hệ chuyên gia ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Mạng máy tính 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 20/08/2013 30/09/2013
63 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
64 Lập trình hướng đối tượng 6 6 C 6 (C) 04/02/2015
65 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
66 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 7 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2013
67 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** (I) 21/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 28/08/2014
69 Trí tuệ nhân tạo 5.5 6 C 6 (C) 02/09/2014
70 Tối ưu hoá 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2014
71 Thiết kế web 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 02/09/2014 30/09/2014
72 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 29/08/2015
73 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2015
74 Lập trình Windows ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
75 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server I (I)
76 Tiếng Anh chuyên ngành (HTTT) 6.5 6.2 C 6.2 (C) 28/02/2014
77 Công nghệ XML 7.5 7.2 B 7.2 (B) 05/09/2015
78 Đồ án chuyên ngành HTTT 8 8.3 B 8.3 (B) 10/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo