Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Quang Khanh
Mã sinh viên: 0641260050
Lớp: ĐH HTTT1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.3 D 4.3 (D) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.6 C 5.6 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 5 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2012 ĐPK
6 Kiến trúc máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 09/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 20/09/2012 06/10/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 6 6.5 C 6.5 (C) 24/09/2012
9 Tin văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 10/10/2012
10 Toán cao cấp 2 8 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 14/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 3 4.2 D 4.2 (D) 28/09/2012
13 Mạng máy tính 5 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2013
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 14/01/2013
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 05/01/2013 27/02/2013
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.4 C 6.4 (C) 18/01/2013
17 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.8 C 5.8 (C) 17/01/2013
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.1 D 5.1 (D) 27/08/2013
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 14/01/2013 29/01/2013
20 Phương pháp luận sáng tạo 7 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2013
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 5 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 08/01/2014 11/02/2014
22 Lập trình hướng đối tượng 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 30/08/2013 30/08/2013
23 Đồ hoạ máy tính 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 01/09/2013 21/09/2013
24 Phân tích thiết kế hệ thống 5.5 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2013
25 Thiết kế Cơ sở dữ liệu 1 5.5 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 19/09/2013 21/09/2013
26 Lập trình SQL client (MS Access) 7.5 7.6 B 7.6 (B) 25/09/2013
27 Phương pháp tính 3 4.3 D 4.3 (D) 03/09/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2013
29 Tối ưu hoá 10 9.8 A 9.8 (A) 31/12/2013
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 4 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2014
31 Thiết kế web 1 9 2.7 8 F B 8 (B) 03/01/2014 28/02/2014
32 Giao diện người - máy 7.5 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2014
33 Trí tuệ nhân tạo 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/12/2013
34 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 3.5 4.2 D 4.2 (D) 02/01/2014
35 Phân tích và thống kê số liệu 6.5 7.1 B 7.1 (B) 26/07/2014
36 Hệ trợ giúp quyết định 3 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2014
37 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2014
38 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 28/06/2014
39 Công nghệ XML 8.5 8.2 B 8.2 (B) 28/06/2014
40 Hệ chuyên gia 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/07/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (HTTT) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 20/07/2014
42 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7 B 7 (B) 29/12/2014
43 Xử lý ảnh 7.5 7.2 B 7.2 (B) 22/12/2014
44 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 7 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2015
45 Đồ án chuyên ngành HTTT 7.5 B 7.5 (B)
46 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 5 5.7 C 5.7 (C) 02/02/2015
47 Công nghệ thực tại ảo 6.5 6.6 C 6.6 (C) 02/01/2015
48 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 7 7 B 7 (B) 17/05/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) (I)
50 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7.2 B 7.2 (B) 12/05/2015
51 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 ** ** ** (I) 07/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Kỹ thuật lập trình 8 7.3 B 7.3 (B) 21/08/2013
53 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 06/03/2014
54 Lập trình hướng đối tượng 9 8.3 B 8.3 (B) 27/02/2014
55 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.3 D 5.3 (D) 19/08/2013
56 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2014
57 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 08/10/2014
58 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 27/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo