Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tuấn Vũ
Mã sinh viên: 0641260063
Lớp: ĐH HTTT1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8 B 8 (B) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 1 9 3.7 9 F A 9 (A) 06/09/2012 10/10/2012
6 Kiến trúc máy tính 5 6.2 C 6.2 (C) 09/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 7 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 8 8.2 B 8.2 (B) 24/09/2012
9 Tin văn phòng 6 7.3 B 7.3 (B) 10/10/2012
10 Toán cao cấp 2 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 15/09/2012 10/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 14/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2012
13 Mạng máy tính 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 12/01/2013 28/01/2013
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 14/01/2013
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 4 D 4 (D) 05/01/2013
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 5.1 D 5.1 (D) 18/01/2013
17 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.5 B 7.5 (B) 17/01/2013
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.5 A 8.5 (A) 14/01/2013
20 Phương pháp luận sáng tạo 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 30/08/2013 30/08/2013
22 Đồ hoạ máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 01/09/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống 1 6.5 3.3 7 F B 7 (B) 01/09/2013 21/09/2013
24 Thiết kế Cơ sở dữ liệu 6 5.5 C 5.5 (C) 19/09/2013
25 Lập trình SQL client (MS Access) 8 7.8 B 7.8 (B) 25/09/2013
26 Phương pháp tính 0 1.5 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 03/09/2013 01/10/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4 4.2 D 4.2 (D) 07/09/2013
28 Tối ưu hoá 5 6.5 C 6.5 (C) 31/12/2013
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2014
30 Thiết kế web 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 03/01/2014 28/02/2014
31 Giao diện người - máy 8 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2014
32 Trí tuệ nhân tạo 5.5 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2013
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 6.8 C 6.8 (C) 02/01/2014
34 Phân tích và thống kê số liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 26/07/2014
35 Hệ trợ giúp quyết định 7.5 7 B 7 (B) 27/06/2014
36 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.8 B 7.8 (B) 02/07/2014
37 Quản lý các dự án CNTT 8 8.2 B 8.2 (B) 28/06/2014
38 Công nghệ XML 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 28/06/2014 12/08/2014
39 Hệ chuyên gia 6.5 7.2 B 7.2 (B) 27/07/2014
40 Cơ sở dữ liệu phân tán 5 6 C 6 (C) 29/12/2014
41 Xử lý ảnh 5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2015 ĐPK
42 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 7 6.8 C 6.8 (C) 09/01/2015
43 Đồ án chuyên ngành HTTT 7.5 B 7.5 (B)
44 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 7 7 B 7 (B) 02/02/2015
45 Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.5 B 7.5 (B) 02/01/2015
46 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 6 6.3 C 6.3 (C) 17/05/2015
47 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) (I)
48 Giáo dục quốc phòng (I)
49 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7.2 B 7.2 (B) 12/05/2015
50 Phương pháp tính 5 6.2 C 6.2 (C) 02/09/2014
51 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 20/08/2014
52 Tiếng Anh chuyên ngành (HTTT) 7 6.9 C 6.9 (C) 28/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo