Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Chí Đức
Mã sinh viên: 0641260065
Lớp: ĐH HTTT1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 7 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.1 C 6.1 (C) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 06/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 09/09/2012 25/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 06/10/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 24/09/2012 17/10/2012
9 Tin văn phòng 5 6 C 6 (C) 10/10/2012
10 Toán cao cấp 2 8 7.2 B 7.2 (B) 15/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 14/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 3 4.3 D 4.3 (D) 28/09/2012
13 Mạng máy tính 1 0 2.5 1.8 F F 2.5 (F) 12/01/2013 28/01/2013
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 14/01/2013 06/02/2013
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 5 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 05/01/2013 27/02/2013
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 18/01/2013 26/02/2013
17 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.7 C 5.7 (C) 12/03/2013
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 14/01/2013 29/01/2013
19 Phương pháp luận sáng tạo 4 4.5 D 4.5 (D) 27/02/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 0 1.4 F 1.4 (F)
21 Kỹ thuật lập trình I (I)
22 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
23 Mạng máy tính ** ** ** (I) 14/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
25 Giáo dục thể chất 3 I (I)
26 Đồ họa ứng dụng 2 I (I)
27 Quản trị mạng I (I)
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
29 Lập trình hướng đối tượng I (I)
30 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
31 Thiết kế Web I (I)
32 Lập trình mobile I (I)
33 Lập trình hướng đối tượng I (I)
34 Đồ hoạ máy tính 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 01/09/2013 10/10/2013
35 Phân tích thiết kế hệ thống 0 5.5 1.8 5.5 F C 5.5 (C) 01/09/2013 21/09/2013
36 Thiết kế Cơ sở dữ liệu 1 5.5 3 6 F C 6 (C) 19/09/2013 21/09/2013
37 Lập trình SQL client (MS Access) 6 5.9 C 5.9 (C) 25/09/2013
38 Phương pháp tính 3 4 D 4 (D) 03/09/2013
39 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 2.5 5 3.3 5 F D 5 (D) 07/09/2013 05/10/2013
40 Tối ưu hoá I (I)
41 Nhập môn Công nghệ phần mềm I (I)
42 Lập trình Windows I (I)
43 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
44 Tối ưu hoá 0 ** 2.2 ** F ** ** 31/12/2013 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 ** ** ** ** ** ** ** 14/01/2014 20/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Thiết kế web 0 0 F (I) 23/01/2014
47 Giao diện người - máy I (I)
48 Trí tuệ nhân tạo 7.5 7 B 7 (B) 28/12/2013
49 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) I (I)
50 Phân tích và thống kê số liệu I (I)
51 Hệ trợ giúp quyết định ** ** ** (I) 27/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 ** 1.3 ** F ** ** 02/07/2014 18/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Quản lý các dự án CNTT ** ** ** ** 28/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Công nghệ XML I (I)
55 Hệ chuyên gia 1 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 27/07/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Tiếng Anh chuyên ngành (HTTT) I (I)
57 Xử lý ảnh I (I)
58 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server ** ** ** (I) 09/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Đồ án chuyên ngành HTTT 0 F (I)
60 Công nghệ thực tại ảo ** ** ** (I) 02/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Cơ sở dữ liệu 0 ** 2.7 ** F ** ** 01/03/2014 11/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Kỹ thuật lập trình 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 26/02/2014 15/03/2014
63 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) I (I)
64 Cơ sở dữ liệu ** ** ** ** ** ** ** 19/08/2013 13/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Mạng máy tính 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 20/08/2013 30/09/2013
66 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 27/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo