Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Hồng Tuyết
Mã sinh viên: 0641260068
Lớp: ĐH HTTT1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 21/03/2012 16/04/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 6 7 B 7 (B) 24/09/2012 ĐPK
6 Kiến trúc máy tính 5 6 C 6 (C) 09/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 24/09/2012 17/10/2012
9 Tin văn phòng 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 10/10/2012 17/10/2012
10 Toán cao cấp 2 8 7.3 B 7.3 (B) 15/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.8 C 5.8 (C) 28/09/2012
13 Mạng máy tính 6 7 B 7 (B) 12/01/2013
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 14/01/2013 06/02/2013
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2013
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 18/01/2013 26/02/2013
17 Nguyên lý hệ điều hành 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 17/01/2013 15/02/2013
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 0 5 2.1 5.5 F C 5.5 (C) 27/08/2013 22/02/2013
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2013
20 Phương pháp luận sáng tạo 6 7 B 7 (B) 27/02/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 2.5 4 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 30/08/2013 30/08/2013
22 Đồ hoạ máy tính 1 6.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 01/09/2013 10/10/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6.8 C 6.8 (C) 01/09/2013
24 Thiết kế Cơ sở dữ liệu 6 5.5 C 5.5 (C) 19/09/2013
25 Lập trình SQL client (MS Access) 0 2.6 F 2.6 (F) 25/09/2013
26 Phương pháp tính 0 3.5 1.7 4 F D 4 (D) 03/09/2013 01/10/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
28 Tối ưu hoá 7 8 B 8 (B) 31/12/2013
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 4.5 5 D 5 (D) 14/01/2014
30 Thiết kế web 6 6 C 6 (C) 03/01/2014
31 Giao diện người - máy 1 6.5 2.9 6.6 F C 6.6 (C) 06/01/2014 27/02/2014
32 Trí tuệ nhân tạo 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/12/2013
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 5 5.5 C 5.5 (C) 02/01/2014
34 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 26/07/2014
35 Hệ trợ giúp quyết định 6 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2014
36 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 5.6 C 5.6 (C) 02/07/2014
37 Quản lý các dự án CNTT 8 8.2 B 8.2 (B) 28/06/2014
38 Công nghệ XML I (I)
39 Hệ chuyên gia 7.5 8 B 8 (B) 27/07/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (HTTT) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/07/2014
41 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2014
42 Xử lý ảnh 7 7 B 7 (B) 22/12/2014
43 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 6.5 6.1 C 6.1 (C) 09/01/2015
44 Đồ án chuyên ngành HTTT 6.5 C 6.5 (C)
45 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 7 7 B 7 (B) 02/02/2015
46 Công nghệ thực tại ảo 7 6.5 C 6.5 (C) 02/01/2015
47 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 5.5 5.5 C 5.5 (C) 17/05/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) (I)
49 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6.5 7 B 7 (B) 12/05/2015
50 Phương pháp tính 5.5 6.7 C 6.7 (C) 02/09/2014
51 Công nghệ XML 5.5 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2014
52 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2014
53 Lập trình SQL client (MS Access) 7 7 B 7 (B) 21/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo