Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Tuân
Mã sinh viên: 0641260084
Lớp: ĐH HTTT1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 4 5.2 D 5.2 (D) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 0 0.8 F 0.8 (F) 06/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 09/09/2012 25/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 2 8 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 17/09/2012 06/10/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 7 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2012
9 Tin văn phòng 0 3 3 5 F D 5 (D) 10/10/2012 17/10/2012
10 Toán cao cấp 2 1 5 2 4.7 F D 4.7 (D) 15/09/2012 10/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 14/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.1 D 5.1 (D) 28/09/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
14 Cơ sở dữ liệu ** 3 ** 2 ** F 2 (F) 30/08/2013 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Mạng máy tính 1 0 2.8 2.2 F F 2.8 (F) 12/01/2013 28/01/2013
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 14/01/2013
17 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2013
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 26/02/2013
19 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 17/01/2013 15/02/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 3 4.4 D 4.4 (D) 27/08/2013
21 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2013
22 Phương pháp luận sáng tạo 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 27/02/2013 15/04/2013
23 Lập trình hướng đối tượng I (I)
24 Đồ hoạ máy tính 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 01/09/2013 10/10/2013
25 Phân tích thiết kế hệ thống 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 01/09/2013 21/09/2013
26 Thiết kế Cơ sở dữ liệu 1 0 2.5 1.8 F F 2.5 (F) 19/09/2013 10/10/2013
27 Lập trình SQL client (MS Access) 0 2.7 F 2.7 (F) 25/09/2013
28 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 ** 6.5 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 07/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo