Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Hải Dương
Mã sinh viên: 0641260086
Lớp: ĐH HTTT1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 8 7.7 B 7.7 (B) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.9 D 4.9 (D) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 09/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 4 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 8 8.2 B 8.2 (B) 24/09/2012
9 Tin văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 10/10/2012
10 Toán cao cấp 2 8 7.8 B 7.8 (B) 15/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.6 C 5.6 (C) 28/09/2012
13 Mạng máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2013
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 14/01/2013 06/02/2013
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 05/01/2013 27/02/2013
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
17 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 12/03/2013 12/03/2013
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.5 C 5.5 (C) 27/08/2013
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2013
20 Phương pháp luận sáng tạo 3 5 D 5 (D) 27/02/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 30/08/2013 30/08/2013
22 Đồ hoạ máy tính 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 01/09/2013 10/10/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6 C 6 (C) 01/09/2013
24 Thiết kế Cơ sở dữ liệu 1 0 2.5 1.8 F F 2.5 (F) 19/09/2013 10/10/2013
25 Lập trình SQL client (MS Access) 7.5 7.6 B 7.6 (B) 25/09/2013
26 Phương pháp tính 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 03/09/2013 10/10/2013 ĐPK
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2013
28 Thiết kế Cơ sở dữ liệu 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2014
29 Tối ưu hoá 0 ** 0.5 ** F ** ** 31/12/2013 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 4.5 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2014
31 Thiết kế web 6 7 B 7 (B) 03/01/2014
32 Giao diện người - máy 8 7.4 B 7.4 (B) 06/01/2014
33 Trí tuệ nhân tạo 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 28/12/2013 23/01/2014
34 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 5.8 C 5.8 (C) 02/01/2014
35 Tiếng Anh chuyên ngành (HTTT) 3 4.4 D 4.4 (D) 20/07/2014
36 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 26/07/2014
37 Hệ trợ giúp quyết định 5 6 C 6 (C) 27/06/2014
38 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 02/07/2014 18/08/2014
39 Quản lý các dự án CNTT 8 8.2 B 8.2 (B) 28/06/2014
40 Công nghệ XML 6 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2014
41 Hệ chuyên gia 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 27/07/2014 15/08/2014
42 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
43 Xử lý ảnh 8 7 B 7 (B) 22/12/2014
44 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 7 6.7 C 6.7 (C) 09/01/2015
45 Đồ án chuyên ngành HTTT 7.5 B 7.5 (B)
46 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 5 5.7 C 5.7 (C) 02/02/2015
47 Công nghệ thực tại ảo 6.5 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2015
48 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 7.5 7.2 B 7.2 (B) 17/05/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) (I)
50 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7.5 7.2 B 7.2 (B) 12/05/2015
51 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.3 B 7.3 (B) 21/08/2013
52 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 06/03/2014
53 Đồ hoạ máy tính 6 6 C 6 (C) 28/02/2014
54 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 18/08/2013 17/09/2013
55 Tối ưu hoá 7 7 B 7 (B) 04/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo