Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Đức Hạnh
Mã sinh viên: 0641260093
Lớp: ĐH HTTT1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 7 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.6 C 5.6 (C) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.6 C 6.6 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 5 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 0 0 F (I)
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 24/09/2012 17/10/2012
9 Tin văn phòng 0 4 3.3 6 F C 6 (C) 10/10/2012 17/10/2012
10 Toán cao cấp 2 7 6.5 C 6.5 (C) 15/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 4.7 D 4.7 (D) 28/09/2012
13 Kỹ thuật lập trình 7.5 6.8 C 6.8 (C) 27/08/2015
14 Lập trình hướng đối tượng 7 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2015
15 Mạng máy tính 4 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2013
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2013
17 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 05/01/2013 27/02/2013
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.1 B 7.1 (B) 18/01/2013
19 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 12/03/2013 12/03/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.1 C 6.1 (C) 27/08/2013
21 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 14/01/2013 29/01/2013
22 Phương pháp luận sáng tạo 5 5.7 C 5.7 (C) 27/02/2013
23 Lập trình hướng đối tượng I (I)
24 Đồ hoạ máy tính 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 01/09/2013 21/09/2013
25 Phân tích thiết kế hệ thống 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 01/09/2013 21/09/2013
26 Thiết kế Cơ sở dữ liệu 1 5.5 3.3 6.3 F C 6.3 (C) 19/09/2013 21/09/2013
27 Lập trình SQL client (MS Access) 8 7.6 B 7.6 (B) 25/09/2013
28 Phương pháp tính ** 1 ** 1.3 ** F 1.3 (F) 03/09/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 2 6 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 07/09/2013 05/10/2013
30 Tối ưu hoá 8 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2013
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2014
32 Thiết kế web 9 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2014
33 Giao diện người - máy 7.5 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2014
34 Trí tuệ nhân tạo 7 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2013
35 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2014
36 Phân tích và thống kê số liệu 6 6.6 C 6.6 (C) 26/07/2014
37 Hệ trợ giúp quyết định 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 27/06/2014 11/08/2014
38 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2014
39 Quản lý các dự án CNTT 9 9 A 9 (A) 28/06/2014
40 Công nghệ XML 9 7.5 B 7.5 (B) 28/06/2014
41 Hệ chuyên gia I (I)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (HTTT) 5 6 C 6 (C) 20/07/2014
43 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 29/12/2014 02/02/2015
44 Xử lý ảnh 5 5 D 5 (D) 22/12/2014
45 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server ** ** ** ** 09/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Đồ án chuyên ngành HTTT 2 F 2 (F)
47 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 7 7 B 7 (B) 02/02/2015
48 Công nghệ thực tại ảo 7 7.1 B 7.1 (B) 02/01/2015
49 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server I (I)
50 Đồ án chuyên ngành HTTT 0 0 F (I) 02/01/2016
51 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 7 6.3 C 6.3 (C) 17/05/2015
52 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) (I)
53 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7.3 B 7.3 (B) 12/05/2015
54 Đồ án chuyên ngành HTTT 0 F (I)
55 Giáo dục thể chất 2 8 5.3 D 5.3 (D) 18/05/2016
56 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 6.5 7.5 B 7.5 (B) 05/03/2014
57 Phương pháp tính 5 5.2 D 5.2 (D) 06/03/2014
58 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2016
59 Lập trình hướng đối tượng ** 2 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 04/02/2015 26/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Lập trình hướng đối tượng I (I)
61 Hệ chuyên gia 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 03/02/2015 15/02/2015
62 Đồ án chuyên ngành HTTT 6 C 6 (C)
63 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 6 6.1 C 6.1 (C) 17/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo