Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Chí
Mã sinh viên: 0641260095
Lớp: ĐH HTTT1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 27/02/2012 06/04/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.7 D 4.7 (D) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6 C 6 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 2 4 D 4 (D) 06/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 5 6 C 6 (C) 09/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 0 0 0.8 0.8 F F 0.8 (F) 17/09/2012 06/10/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 24/09/2012 17/10/2012
9 Tin văn phòng 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 17/10/2012
10 Toán cao cấp 2 7 6.5 C 6.5 (C) 15/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 14/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 5 D 5 (D) 28/09/2012
13 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 21/08/2014
14 Kỹ thuật lập trình 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 05/01/2015 05/02/2015
15 Mạng máy tính 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/01/2013 28/01/2013
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 14/01/2013 06/02/2013
17 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4.3 D 4.3 (D) 05/01/2013
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 18/01/2013 26/02/2013
19 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 12/03/2013 12/03/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 0 6 0.8 4.8 F D 4.8 (D) 27/08/2013 22/02/2013
21 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 14/01/2013 29/01/2013
22 Phương pháp luận sáng tạo 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2013
23 Lập trình hướng đối tượng I (I)
24 Đồ hoạ máy tính 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 01/09/2013 10/10/2013
25 Phân tích thiết kế hệ thống 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 01/09/2013 21/09/2013
26 Thiết kế Cơ sở dữ liệu 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 19/09/2013 10/10/2013
27 Lập trình SQL client (MS Access) 8 7.6 B 7.6 (B) 25/09/2013
28 Phương pháp tính I (I)
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Lập trình hướng đối tượng 5.5 5.5 C 5.5 (C) 04/07/2014
31 Phương pháp tính 6.5 5.8 C 5.8 (C) 19/07/2014
32 Tối ưu hoá 7.5 7.9 B 7.9 (B) 31/12/2013
33 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 8.5 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2014
34 Thiết kế web 0 0 F (I) 23/01/2014
35 Giao diện người - máy 8.5 7.9 B 7.9 (B) 06/01/2014
36 Trí tuệ nhân tạo 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 28/12/2013 23/01/2014
37 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) I (I)
38 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2014
39 Quản lý các dự án CNTT 8 8.2 B 8.2 (B) 28/06/2014
40 Công nghệ XML 8.5 8.1 B 8.1 (B) 28/06/2014
41 Hệ chuyên gia 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/07/2014
42 Tiếng Anh chuyên ngành (HTTT) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 20/07/2014 18/08/2014
43 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 26/07/2014
44 Hệ trợ giúp quyết định 9 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2014
45 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 8 B 8 (B) 29/12/2014
46 Xử lý ảnh 8.5 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2014
47 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 8 7.4 B 7.4 (B) 09/01/2015
48 Đồ án chuyên ngành HTTT 7.8 B 7.8 (B)
49 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 7 7 B 7 (B) 02/02/2015
50 Công nghệ thực tại ảo 7 7.2 B 7.2 (B) 02/01/2015
51 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 8 7.4 B 7.4 (B) 17/05/2015
52 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) (I)
53 Giáo dục quốc phòng (I)
54 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7.5 7.7 B 7.7 (B) 12/05/2015
55 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 8.5 8.8 A 8.8 (A) 05/03/2014
56 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 21/08/2013 21/08/2013
57 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 8 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2014
58 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 28/01/2015
59 Đồ hoạ máy tính 6 6 C 6 (C) 28/02/2014
60 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6 C 6 (C) 28/08/2014
61 Thiết kế web ** 8 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 02/09/2014 30/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Nguyên lý hệ điều hành 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 03/02/2015 06/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo