Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Ngọc Diệp
Mã sinh viên: 0641270004
Lớp: ĐH TC-NH 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 3 4 D 4 (D) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.6 C 6.6 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 3 4.3 D 4.3 (D) 20/09/2012
9 Kinh tế vi mô 8 7.9 B 7.9 (B) 18/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2012
11 Luật kinh tế 5 6.2 C 6.2 (C) 09/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2012
14 Xác suất thống kê toán 5 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2013
15 Pháp luật đại cương 6 7 B 7 (B) 21/06/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 13/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4 D 4 (D) 14/01/2013
18 Địa lý kinh tế 8 7.9 B 7.9 (B) 19/01/2013
19 Kinh tế vĩ mô 7 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2013
20 Marketing căn bản 5 6.1 C 6.1 (C) 18/01/2013
21 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2013
22 Tin văn phòng 4 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2013
23 Nguyên lý kế toán (DL) 5 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2013
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 6.9 C 6.9 (C) 17/01/2013
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4 5 D 5 (D) 07/09/2013
26 Thống kê doanh nghiệp 6 7.1 B 7.1 (B) 29/08/2013
27 Kinh tế lượng 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
28 Toán tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
29 Kế toán tài chính (TCNH) 5 6.4 C 6.4 (C) 31/08/2013
30 Lý thuyết tài chính 5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
31 Quản trị doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2013
32 Tài chính doanh nghiệp 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 27/12/2013
33 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 4 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2014
34 Kế toán ngân hàng 6 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2014
35 Thuế 9 8.3 B 8.3 (B) 08/01/2014
36 Thị trường chứng khoán 7 7.4 B 7.4 (B) 13/01/2014
37 Giao tiếp kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 09/01/2014
38 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2014
39 Tài chính doanh nghiệp 2 6 7 B 7 (B) 25/06/2014
40 Tài chính quốc tế 6 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2014 ĐPK
41 Kinh tế bảo hiểm 6.5 7.1 B 7.1 (B) 27/06/2014
42 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9 A 9 (A)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 5 6 C 6 (C) 20/07/2014
44 Tài chính công 5 5.6 C 5.6 (C) 29/12/2014
45 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 6 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2014
46 Phân tích tài chính doanh nghiệp 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
47 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 5 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2015
48 Tin học quản lý tài chính 7 7.4 B 7.4 (B) 12/01/2015
49 Quản lý danh mục đầu tư 5.5 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2014
50 Marketing ngân hàng 6 6.3 C 6.3 (C) 19/05/2015
51 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
52 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 6 7.2 B 7.2 (B) 15/05/2015
53 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 6.5 C 6.5 (C) 05/03/2014
54 Toán cao cấp C1 7 7.8 B 7.8 (B) 01/04/2013 ĐPK
55 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 4 5 D 5 (D) 12/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo