Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Hồng Phong
Mã sinh viên: 0641270006
Lớp: ĐH TC-NH 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 4 1.2 3.8 F F 3.8 (F) 03/03/2012 06/04/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 0 0 F (I)
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 07/09/2012 02/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 0 2 2 F F 2 (F) 20/09/2012 12/10/2012
9 Kinh tế vi mô 7 7.2 B 7.2 (B) 18/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 17/09/2012 08/10/2012
11 Luật kinh tế 3 4.7 D 4.7 (D) 09/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.5 B 7.5 (B) 14/09/2012
14 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4 4.7 D 4.7 (D) 17/01/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2 6 F C 6 (C) 14/01/2013 05/02/2013
16 Địa lý kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2013
17 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2013
18 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2013
19 Lý thuyết thống kê 8 8.1 B 8.1 (B) 06/01/2013
20 Tin văn phòng 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 16/01/2013 15/02/2013
21 Nguyên lý kế toán (DL) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 19/01/2013 09/02/2013
22 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2014
23 Thống kê doanh nghiệp 0 7 1.3 6 F C 6 (C) 29/08/2013 25/09/2013
24 Kinh tế lượng 6 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
25 Toán tài chính 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 27/08/2013 24/09/2013
26 Kế toán tài chính (TCNH) 5 6 C 6 (C) 31/08/2013
27 Lý thuyết tài chính 3 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2013
28 Quản trị doanh nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2013
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2013
30 Tài chính doanh nghiệp 1 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 27/12/2013 20/01/2014
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2014
32 Kế toán ngân hàng 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 03/01/2014 24/01/2014
33 Thuế 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 08/01/2014 14/02/2014
34 Thị trường chứng khoán 5.5 6.1 C 6.1 (C) 13/01/2014
35 Giao tiếp kinh doanh 5 5.5 C 5.5 (C) 09/01/2014
36 Tài chính doanh nghiệp 2 0 2 2.9 4.2 F D 4.2 (D) 25/06/2014 07/08/2014
37 Tài chính quốc tế 8.5 8 B 8 (B) 19/06/2014
38 Kinh tế bảo hiểm 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 27/06/2014 05/08/2014
39 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9 A 9 (A)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 6 5.7 C 5.7 (C) 20/07/2014
41 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 02/07/2014 09/08/2014
42 Tài chính công 3 4.7 D 4.7 (D) 29/12/2014
43 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 21/12/2014 29/01/2015
44 Phân tích tài chính doanh nghiệp 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 30/12/2014 27/01/2015
45 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 3 5 D 5 (D) 01/01/2015
46 Tin học quản lý tài chính 8 8 B 8 (B) 12/01/2015
47 Quản lý danh mục đầu tư 6 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2014
48 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 6.5 6 C 6 (C) 15/05/2015
49 Phân tích đầu tư chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 14/05/2015
50 Marketing ngân hàng 5 5.5 C 5.5 (C) 19/05/2015
51 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
52 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 28/02/2014 11/03/2014
53 Xác suất thống kê toán 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/03/2014
54 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2014
55 Toán cao cấp C1 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 12/03/2013 28/03/2013
56 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 1 1.8 2.4 F F 2.4 (F) 11/03/2013 22/03/2013
57 Kinh tế lượng ** 2 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 05/03/2014 17/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 27/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo