Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Mạnh
Mã sinh viên: 0641270038
Lớp: ĐH TC-NH 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 6 C 6 (C) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 27/03/2012 06/04/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 7 B 7 (B) 07/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 6 6.5 C 6.5 (C) 04/10/2012 ĐPK
9 Kinh tế vi mô 10 9.5 A 9.5 (A) 18/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.8 D 4.8 (D) 08/10/2012 ĐPK
11 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 09/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.3 B 8.3 (B) 14/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2 6 F C 6 (C) 14/01/2013 05/02/2013
15 Địa lý kinh tế 9 8.7 A 8.7 (A) 19/01/2013
16 Kinh tế vĩ mô 2 4 D 4 (D) 18/01/2013
17 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2013
18 Lý thuyết thống kê 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2013
19 Tin văn phòng 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 16/01/2013 15/02/2013
20 Nguyên lý kế toán (DL) 8 8.3 B 8.3 (B) 19/01/2013
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.5 C 6.5 (C) 17/01/2013
22 Thống kê doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 29/08/2013
23 Kinh tế lượng 3 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2013
24 Toán tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
25 Kế toán tài chính (TCNH) 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 31/08/2013 24/09/2013
26 Lý thuyết tài chính 7 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2013
27 Quản trị doanh nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
29 Ngân hàng thương mại 8.5 8.1 B 8.1 (B) 11/01/2014
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2014
31 Kế toán ngân hàng 7 7.4 B 7.4 (B) 03/01/2014
32 Thuế 7 7.8 B 7.8 (B) 08/01/2014
33 Thị trường chứng khoán 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 13/01/2014 30/01/2014
34 Giao tiếp kinh doanh 8 8.3 B 8.3 (B) 09/01/2014
35 Tài chính quốc tế 8 8 B 8 (B) 19/06/2014
36 Kinh tế bảo hiểm 7 7.6 B 7.6 (B) 27/06/2014
37 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 10 A 10 (A)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 20/07/2014
39 Ngân hàng Trung ương 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/07/2014
40 Phân tích đầu tư chứng khoán 9 9 A 9 (A) 02/07/2014
41 Tài chính công 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2015 ĐPK
42 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 21/12/2014
43 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 9 9.2 A 9.2 (A) 01/01/2015
44 Tin học quản lý tài chính 9.5 9.1 A 9.1 (A) 12/01/2015
45 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 9 9.1 A 9.1 (A) 13/12/2014
46 Quản lý danh mục đầu tư 8.5 8.8 A 8.8 (A) 31/12/2014
47 Marketing ngân hàng 6 6.8 C 6.8 (C) 19/05/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
49 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 6.5 7.4 B 7.4 (B) 15/05/2015
50 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 8.5 8.6 A 8.6 (A) 04/03/2014
51 Kinh tế lượng 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 05/03/2014 17/03/2014
52 Tiếng Anh TOEIC 1 ** ** ** (I) 08/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Kinh tế vĩ mô 9 9 A 9 (A) 01/03/2013
54 Luật kinh tế 6 6.8 C 6.8 (C) 10/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo