Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hứa Quỳnh Hương
Mã sinh viên: 0641270040
Lớp: ĐH TC-NH 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 2 4 3 4.3 F D 4.3 (D) 03/03/2012 06/04/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 4 4.5 D 4.5 (D) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 07/09/2012 02/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 5 5.8 C 5.8 (C) 20/09/2012
9 Kinh tế vi mô 7 7.1 B 7.1 (B) 18/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2012
11 Luật kinh tế 6 6.8 C 6.8 (C) 09/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 7.3 B 7.3 (B) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.5 B 7.5 (B) 14/09/2012
14 Pháp luật đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 21/06/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2013
16 Địa lý kinh tế 9 8.8 A 8.8 (A) 19/01/2013
17 Kinh tế vĩ mô 7 7 B 7 (B) 18/01/2013
18 Marketing căn bản 6 6.9 C 6.9 (C) 18/01/2013
19 Lý thuyết thống kê 5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2013
20 Tin văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2013
21 Nguyên lý kế toán (DL) 4 5.3 D 5.3 (D) 19/01/2013
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
24 Kinh tế lượng 4 5 D 5 (D) 21/09/2013 ĐPK
25 Toán tài chính 6 6.5 C 6.5 (C) 27/08/2013
26 Kế toán tài chính (TCNH) 0 3.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 31/08/2013 24/09/2013
27 Lý thuyết tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
28 Quản trị doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2013
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6.5 7.1 B 7.1 (B) 14/09/2013
30 Kế toán tài chính (TCNH) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2014
31 Tài chính doanh nghiệp 1 0 5.5 2.8 6.4 F C 6.4 (C) 27/12/2013 20/02/2014 ĐPK
32 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7 B 7 (B) 14/01/2014
33 Kế toán ngân hàng 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2014
34 Thuế 5.5 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2014
35 Thị trường chứng khoán 5 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2014 ĐPK
36 Giao tiếp kinh doanh 8 8 B 8 (B) 09/01/2014
37 Tài chính doanh nghiệp 2 7 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2014
38 Tài chính quốc tế 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/06/2014
39 Kinh tế bảo hiểm 5.5 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2014
40 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 7 6.8 C 6.8 (C) 04/08/2014 ĐPK
42 Phân tích đầu tư chứng khoán 9.5 9.3 A 9.3 (A) 02/07/2014
43 Tài chính công 8 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2014
44 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 8 8.1 B 8.1 (B) 21/12/2014
45 Phân tích tài chính doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2014
46 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 6.5 6.9 C 6.9 (C) 01/01/2015
47 Tin học quản lý tài chính 6.5 7 B 7 (B) 12/01/2015
48 Quản lý danh mục đầu tư 5 5.9 C 5.9 (C) 31/12/2014
49 Marketing ngân hàng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/05/2015
50 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9.5 A 9.5 (A)
51 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 5.5 6.8 C 6.8 (C) 15/05/2015
52 Nguyên lý kế toán (DL) 9.5 9.2 A 9.2 (A) 31/08/2014
53 Kinh tế lượng 0 9 2 8 F B 8 (B) 05/03/2014 17/03/2014
54 Toán cao cấp C1 7 6.7 C 6.7 (C) 12/03/2013
55 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6 C 6 (C) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo