Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hà My
Mã sinh viên: 0641270041
Lớp: ĐH TC-NH 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 03/03/2012 06/04/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 ** ** ** ** ** ** ** 09/04/2013 09/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 4 5.2 D 5.2 (D) 20/09/2012
9 Kinh tế vi mô 8 7.8 B 7.8 (B) 18/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2012
11 Luật kinh tế 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 09/09/2012 08/10/2012
12 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.5 B 7.5 (B) 14/09/2012
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 10 10 A 10 (A) 07/10/2013
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2013
15 Địa lý kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2013
16 Kinh tế vĩ mô 7 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2013
17 Marketing căn bản 5 6.1 C 6.1 (C) 18/01/2013
18 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2013
19 Tin văn phòng 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 16/01/2013 15/02/2013
20 Nguyên lý kế toán (DL) 7 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2013
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
22 Thống kê doanh nghiệp 9 8.6 A 8.6 (A) 29/08/2013
23 Kinh tế lượng 8 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2013
24 Toán tài chính 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 27/08/2013 24/09/2013
25 Kế toán tài chính (TCNH) 4 5.4 D 5.4 (D) 31/08/2013
26 Lý thuyết tài chính 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
27 Quản trị doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 8 8.3 B 8.3 (B) 14/09/2013
29 Ngân hàng thương mại 8 8.3 B 8.3 (B) 11/01/2014
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 7.4 B 7.4 (B) 14/01/2014
31 Kế toán ngân hàng 6 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2014
32 Thuế 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 08/01/2014 14/02/2014
33 Thị trường chứng khoán 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
34 Giao tiếp kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 09/01/2014
35 Tài chính quốc tế 5 6.2 C 6.2 (C) 19/06/2014
36 Kinh tế bảo hiểm 7 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2014
37 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9 A 9 (A)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 7.5 7.1 B 7.1 (B) 20/07/2014
39 Ngân hàng Trung ương 0 8.5 2 7.7 F B 7.7 (B) 07/07/2014 06/08/2014
40 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2014
41 Tài chính công 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 29/12/2014 30/01/2015
42 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 21/12/2014 29/01/2015
43 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 6.5 6.4 C 6.4 (C) 01/01/2015
44 Tin học quản lý tài chính 8.5 8.3 B 8.3 (B) 12/01/2015
45 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 13/12/2014
46 Quản lý danh mục đầu tư 8.5 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2014
47 Marketing ngân hàng 7 7.2 B 7.2 (B) 19/05/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
49 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 6 6.8 C 6.8 (C) 15/05/2015
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2014
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 27/02/2014
52 Toán tài chính 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 02/09/2014 28/09/2014
53 Thị trường chứng khoán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2014
54 Toán cao cấp C1 3 4 D 4 (D) 15/08/2013
55 Tâm lý học đại cương ** ** ** (I) 28/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo