Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Nữ Quỳnh Trang
Mã sinh viên: 0641270051
Lớp: ĐH TC-NH 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 9 7.8 B 7.8 (B) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.6 C 6.6 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 9 8.5 A 8.5 (A) 20/09/2012
9 Kinh tế vi mô 10 9.1 A 9.1 (A) 18/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2012
11 Luật kinh tế 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 09/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 7.2 B 7.2 (B) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.3 B 8.3 (B) 14/09/2012
14 Pháp luật đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2014
15 Marketing căn bản 5.5 5.8 C 5.8 (C) 21/12/2013
16 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.6 C 6.6 (C) 17/01/2013
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2013
18 Địa lý kinh tế 9 8.6 A 8.6 (A) 19/01/2013
19 Kinh tế vĩ mô 9 8.7 A 8.7 (A) 18/01/2013
20 Marketing căn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
21 Lý thuyết thống kê 7 7.4 B 7.4 (B) 06/01/2013
22 Tin văn phòng 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 16/01/2013 15/02/2013
23 Nguyên lý kế toán (DL) 7 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 29/08/2013
25 Kinh tế lượng 8 8 B 8 (B) 07/09/2013
26 Toán tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
27 Kế toán tài chính (TCNH) 6 6.9 C 6.9 (C) 31/08/2013
28 Lý thuyết tài chính 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2013
29 Quản trị doanh nghiệp 9 9 A 9 (A) 06/09/2013
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 6.6 C 6.6 (C) 07/09/2013
31 Tài chính doanh nghiệp 1 8 8 B 8 (B) 27/12/2013
32 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2014
33 Kế toán ngân hàng 6 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2014
34 Thuế 6.5 7 B 7 (B) 08/01/2014
35 Thị trường chứng khoán 5.5 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2014
36 Giao tiếp kinh doanh 9 8.8 A 8.8 (A) 09/01/2014
37 Tài chính doanh nghiệp 2 8.5 8.6 A 8.6 (A) 25/06/2014
38 Tài chính quốc tế 8 8.3 B 8.3 (B) 19/06/2014
39 Kinh tế bảo hiểm 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2014
40 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9 A 9 (A)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 5 5.6 C 5.6 (C) 20/07/2014
42 Phân tích đầu tư chứng khoán 8.5 8.7 A 8.7 (A) 02/07/2014
43 Tài chính công 6 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2015 ĐPK
44 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 9.5 9.3 A 9.3 (A) 21/12/2014
45 Phân tích tài chính doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2014
46 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 9 8.8 A 8.8 (A) 01/01/2015
47 Tin học quản lý tài chính 9 8.8 A 8.8 (A) 12/01/2015
48 Quản lý danh mục đầu tư 9 8.9 A 8.9 (A) 31/12/2014
49 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên ngành-TCDN). 9.5 A 9.5 (A)
50 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
51 Kế toán tài chính (TCNH) 9 9.1 A 9.1 (A) 04/03/2014
52 Đường lối cách mạng Việt Nam 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/03/2014
53 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6.9 C 6.9 (C) 30/09/2014 ĐPK
54 Thị trường chứng khoán 6.5 7 B 7 (B) 15/09/2014 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo