Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lâm Anh Tuấn
Mã sinh viên: 0641270052
Lớp: ĐH TC-NH 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 4 1.2 3.8 F F 3.8 (F) 03/03/2012 19/04/2012 ĐPK
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6 C 6 (C) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 0 0 F (I)
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 ** ** ** ** ** ** ** 09/04/2013 09/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 7 7.2 B 7.2 (B) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 07/09/2012 02/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 20/09/2012 12/10/2012
9 Kinh tế vi mô 5 5.9 C 5.9 (C) 18/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2012
11 Luật kinh tế 5 5.3 D 5.3 (D) 09/09/2012
12 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2012
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 10 10 A 10 (A) 07/10/2013
14 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 6 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 14/01/2013 05/02/2013
16 Địa lý kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 19/01/2013
17 Kinh tế vĩ mô 5 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2013
18 Marketing căn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2013
19 Lý thuyết thống kê 7 7.4 B 7.4 (B) 06/01/2013
20 Tin văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2013
21 Nguyên lý kế toán (DL) 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 19/01/2013 09/02/2013
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 9 8.7 A 8.7 (A) 17/01/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2013
24 Kinh tế lượng 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 07/09/2013 10/10/2013 ĐPK
25 Toán tài chính 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
26 Kế toán tài chính (TCNH) 6 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2013
27 Lý thuyết tài chính 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 07/09/2013 30/09/2013
28 Quản trị doanh nghiệp 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 06/09/2013 28/09/2013
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 9 9.1 A 9.1 (A) 14/09/2013
30 Ngân hàng thương mại 0 7.5 2.6 7.6 F B 7.6 (B) 11/01/2014 28/01/2014
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 0 10 2.6 9.3 F A 9.3 (A) 14/01/2014 20/02/2014
32 Kế toán ngân hàng 9.5 8.9 A 8.9 (A) 03/01/2014
33 Thuế 8.5 8.8 A 8.8 (A) 08/01/2014
34 Thị trường chứng khoán 3.5 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2014
35 Giao tiếp kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 09/01/2014
36 Tài chính quốc tế 4.5 5.5 C 5.5 (C) 19/06/2014
37 Kinh tế bảo hiểm 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2014
38 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8 B 8 (B)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 20/07/2014
40 Ngân hàng Trung ương 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2014
41 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 02/07/2014 09/08/2014
42 Tài chính công 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/12/2014 30/01/2015
43 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 5 5.8 C 5.8 (C) 21/12/2014
44 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 5 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2015
45 Tin học quản lý tài chính 9.5 8.6 A 8.6 (A) 12/01/2015
46 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 0 7.5 2.6 7.6 F B 7.6 (B) 13/12/2014 29/01/2015
47 Quản lý danh mục đầu tư 3.5 4.8 D 4.8 (D) 31/12/2014
48 Marketing ngân hàng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/05/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
50 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 8 8.1 B 8.1 (B) 15/05/2015
51 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 28/02/2014 11/03/2014
52 Kinh tế lượng 0 2.5 1.3 3 F F 3 (F) 05/03/2014 17/03/2014
53 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 09/02/2015
54 Toán cao cấp C1 1 4 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 09/02/2015 17/02/2015
55 Toán cao cấp C1 0 0 2 2 F F 2 (F) 12/03/2013 09/04/2013 ĐPK
56 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 11/03/2013 22/03/2013
57 Giáo dục thể chất 2 I (I)
58 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 21/08/2014
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 19/08/2013
60 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 5 2 4.7 F D 4.7 (D) 21/08/2013 23/09/2013
61 Tâm lý học đại cương ** ** ** (I) 28/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo