Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Thu Uyên
Mã sinh viên: 0641270083
Lớp: ĐH TC-NH 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 9 9.3 A 9.3 (A) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.4 B 8.4 (B) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 7 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2012
9 Kinh tế vi mô 10 9.5 A 9.5 (A) 18/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 17/09/2012
11 Luật kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 09/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.2 B 8.2 (B) 14/09/2012
14 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2013
16 Địa lý kinh tế 7 6.9 C 6.9 (C) 18/01/2013
17 Kinh tế vĩ mô 9 9.1 A 9.1 (A) 18/01/2013
18 Lý thuyết thống kê 8 8.3 B 8.3 (B) 18/01/2013
19 Tin văn phòng 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 16/01/2013 15/02/2013
20 Nguyên lý kế toán (DL) 0 9 3 9 F A 9 (A) 18/02/2013 09/02/2013 ĐPK
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2013
22 Thống kê doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2013
23 Kinh tế lượng 8 8 B 8 (B) 07/09/2013
24 Toán tài chính 9 9.2 A 9.2 (A) 27/08/2013
25 Kế toán tài chính (TCNH) 9 8.9 A 8.9 (A) 31/08/2013
26 Lý thuyết tài chính 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2013
27 Quản trị doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 06/09/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 5.4 D 5.4 (D) 18/09/2013
29 Ngân hàng thương mại 9.5 9.2 A 9.2 (A) 11/01/2014
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2014
31 Kế toán ngân hàng 9.5 9.2 A 9.2 (A) 03/01/2014
32 Thuế 9 8.7 A 8.7 (A) 08/01/2014
33 Thị trường chứng khoán 4.5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2014
34 Giao tiếp kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 09/01/2014
35 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9.5 A 9.5 (A)
36 Kinh tế bảo hiểm 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2014
37 Phân tích đầu tư chứng khoán 8 8.3 B 8.3 (B) 02/07/2014
38 Ngân hàng Trung ương 9.5 9.2 A 9.2 (A) 07/07/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 7.5 6.6 C 6.6 (C) 20/07/2014
40 Tài chính quốc tế 8 8.2 B 8.2 (B) 19/06/2014
41 Quản lý danh mục đầu tư 9 8.8 A 8.8 (A) 31/12/2014
42 Tin học quản lý tài chính 9 8.8 A 8.8 (A) 15/01/2015
43 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 8 8.3 B 8.3 (B) 19/12/2014
44 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 9.5 9.1 A 9.1 (A) 21/12/2014
45 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 9 9.1 A 9.1 (A) 13/12/2014
46 Tài chính công 8 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2014
47 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 7 7.5 B 7.5 (B) 15/05/2015
48 Marketing ngân hàng 9 8.5 A 8.5 (A) 19/05/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9.5 A 9.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo