Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Cao Bằng
Mã sinh viên: 0641270089
Lớp: ĐH TC-NH 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 5.3 D 5.3 (D) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 7 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 21/03/2012 16/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Pháp luật đại cương 5 5 D 5 (D) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.4 C 6.4 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 0 ** 2.7 ** F ** ** 06/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 07/09/2012 02/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 4 4.8 D 4.8 (D) 14/09/2012
9 Kinh tế vi mô 4 5.1 D 5.1 (D) 18/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2012
11 Luật kinh tế 0 2 1.3 2.7 F F 2.7 (F) 09/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 15/10/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2012
14 Toán cao cấp 1 I (I)
15 Thống kê doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2015
16 Nguyên lý kế toán (DL) 4.5 4 D 4 (D) 01/01/2014
17 Marketing căn bản 4 4.6 D 4.6 (D) 18/01/2013
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 14/01/2013
19 Địa lý kinh tế 8 7.6 B 7.6 (B) 18/01/2013
20 Kinh tế vĩ mô 5 5.9 C 5.9 (C) 18/01/2013
21 Lý thuyết thống kê ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 18/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tin văn phòng 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 16/01/2013 15/02/2013
23 Nguyên lý kế toán (DL) 0 1 3 3.7 F F 3.7 (F) 19/01/2013 09/02/2013
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.1 C 6.1 (C) 30/01/2013 ĐPK
25 Thống kê doanh nghiệp 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 29/08/2013 25/09/2013
26 Kinh tế lượng 0 6 2 6 F C 6 (C) 07/09/2013 28/09/2013
27 Toán tài chính 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 27/08/2013 24/09/2013
28 Kế toán tài chính (TCNH) 6 6 C 6 (C) 31/08/2013
29 Lý thuyết tài chính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 07/09/2013 30/09/2013
30 Quản trị doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2013
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6.5 6.5 C 6.5 (C) 18/09/2013
32 Ngân hàng thương mại 0 7.5 1.5 6.5 F C 6.5 (C) 11/01/2014 28/01/2014
33 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 8 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2014
34 Kế toán ngân hàng 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/01/2014
35 Thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2014
36 Thị trường chứng khoán 7 7 B 7 (B) 13/01/2014
37 Giao tiếp kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) I (I)
39 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
40 Kinh tế bảo hiểm 0 5.5 2.8 6.4 F C 6.4 (C) 27/06/2014 05/08/2014
41 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 02/07/2014 09/08/2014
42 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) I (I)
43 Ngân hàng Trung ương 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 07/07/2014 06/08/2014
44 Tài chính quốc tế I (I)
45 Quản lý danh mục đầu tư ** ** ** ** 31/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Tin học quản lý tài chính 9 8.7 A 8.7 (A) 15/01/2015
47 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 0 4.5 2.4 5.4 F D 5.4 (D) 19/12/2014 19/01/2015
48 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2014
49 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/12/2014
50 Tài chính công 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 29/12/2014 30/01/2015
51 Quản lý danh mục đầu tư 6.5 6.9 C 6.9 (C) 01/01/2016
52 Tài chính quốc tế 7 7.8 B 7.8 (B) 20/05/2016
53 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8 B 8 (B)
54 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 7 7.3 B 7.3 (B) 18/05/2015
55 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 15/05/2015 28/05/2015
56 Phân tích đầu tư chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 14/05/2015
57 Marketing ngân hàng 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 19/05/2015 02/06/2015
58 Thống kê doanh nghiệp I (I)
59 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
60 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 8 B 8 (B) 16/08/2013
61 Luật kinh tế 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 17/08/2013 10/09/2013
62 Nhập môn tin học 7 6.7 C 6.7 (C) 17/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo