1
|
Toán cao cấp C1
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
03/03/2012
|
|
|
2
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
21/03/2012
|
|
|
3
|
Pháp luật đại cương
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
27/03/2012
|
|
|
4
|
Tiếng Anh định hướng TOEIC 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
09/04/2013
|
09/04/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Tâm lý học đại cương
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
02/03/2012
|
|
|
6
|
Nhập môn tin học
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
06/09/2012
|
|
|
7
|
Quy hoạch tuyến tính (KT)
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
07/09/2012
|
|
|
8
|
Xác suất thống kê toán
|
0
|
6
|
2.3
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
14/09/2012
|
12/10/2012
|
|
9
|
Kinh tế vi mô
|
8
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
18/09/2012
|
|
|
10
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
0
|
2
|
1.7
|
3
|
F
|
F
|
3 (F)
|
17/09/2012
|
08/10/2012
|
|
11
|
Luật kinh tế
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
09/09/2012
|
|
|
12
|
Tiếng Anh định hướng TOEIC 2
|
7
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
28/09/2012
|
|
|
13
|
Tâm lý học người tiêu dùng
|
0
|
0
|
2.2
|
2.2
|
F
|
F
|
2.2 (F)
|
14/09/2012
|
16/10/2012
|
|
14
|
Marketing căn bản
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
18/01/2013
|
|
|
15
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
6
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
14/01/2013
|
|
|
16
|
Địa lý kinh tế
|
7
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
18/01/2013
|
|
|
17
|
Kinh tế vĩ mô
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
18/01/2013
|
|
|
18
|
Lý thuyết thống kê
|
8
|
|
8.1
|
|
B
|
|
8.1 (B)
|
18/01/2013
|
|
|
19
|
Tin văn phòng
|
0
|
9
|
2.5
|
8.5
|
F
|
A
|
8.5 (A)
|
16/01/2013
|
15/02/2013
|
|
20
|
Nguyên lý kế toán (DL)
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
19/01/2013
|
|
|
21
|
Tiếng Anh định hướng TOEIC 3
|
8
|
|
7.9
|
|
B
|
|
7.9 (B)
|
17/01/2013
|
|
|
22
|
Địa lý kinh tế
|
6
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
21/12/2013
|
|
|
23
|
Thống kê doanh nghiệp
|
**
|
3.5
|
**
|
5.1
|
**
|
D
|
5.1 (D)
|
05/07/2014
|
08/08/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Thống kê doanh nghiệp
|
**
|
2.5
|
**
|
4.4
|
**
|
D
|
4.4 (D)
|
29/08/2013
|
25/09/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
Kinh tế lượng
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
07/09/2013
|
|
|
26
|
Toán tài chính
|
0
|
4.5
|
2.3
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
27/08/2013
|
24/09/2013
|
|
27
|
Kế toán tài chính (TCNH)
|
6
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
31/08/2013
|
|
|
28
|
Lý thuyết tài chính
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
07/09/2013
|
|
|
29
|
Quản trị doanh nghiệp
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
06/09/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
Tiếng Anh định hướng TOEIC 4
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
18/09/2013
|
|
|
31
|
Quản trị doanh nghiệp
|
**
|
7
|
**
|
7
|
**
|
B
|
7 (B)
|
11/07/2014
|
24/09/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
Kinh tế lượng
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
23/12/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
Kế toán ngân hàng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Tài chính doanh nghiệp 1
|
5.5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
27/12/2013
|
|
|
35
|
Tiếng Anh định hướng TOEIC 5
|
7.5
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
14/01/2014
|
|
|
36
|
Kế toán ngân hàng
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
03/01/2014
|
24/01/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
Thuế
|
**
|
5
|
**
|
5.5
|
**
|
C
|
5.5 (C)
|
08/01/2014
|
14/02/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
Thị trường chứng khoán
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
13/01/2014
|
|
|
39
|
Giao tiếp kinh doanh
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
09/01/2014
|
|
|
40
|
Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN)
|
**
|
7.5
|
**
|
7.1
|
**
|
B
|
7.1 (B)
|
20/07/2014
|
18/08/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
Tài chính quốc tế
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
19/06/2014
|
03/08/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
Phân tích đầu tư chứng khoán
|
**
|
2
|
**
|
4.1
|
**
|
D
|
4.1 (D)
|
02/07/2014
|
09/08/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
Tài chính doanh nghiệp 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
44
|
Thực tập cơ sở ngành (TCDN)
|
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
|
|
|
45
|
Kinh tế bảo hiểm
|
**
|
2.5
|
**
|
3.7
|
**
|
F
|
3.7 (F)
|
27/06/2014
|
05/08/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
Tài chính công
|
0
|
6
|
2.4
|
6.4
|
F
|
C
|
6.4 (C)
|
29/12/2014
|
30/01/2015
|
|
47
|
Quản lý danh mục đầu tư
|
5.5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
31/12/2014
|
|
|
48
|
Phân tích tài chính doanh nghiệp
|
7
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
30/12/2014
|
|
|
49
|
Tin học quản lý tài chính
|
8.5
|
|
8.1
|
|
B
|
|
8.1 (B)
|
15/01/2015
|
|
|
50
|
Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS)
|
0
|
6.5
|
2.4
|
6.7
|
F
|
C
|
6.7 (C)
|
19/12/2014
|
19/01/2015
|
|
51
|
Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH)
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
21/12/2014
|
|
|
52
|
Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
15/05/2015
|
|
|
53
|
Marketing ngân hàng
|
5.5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
19/05/2015
|
|
|
54
|
Thực tập tốt nghiệp (TCDN)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
55
|
Tài chính quốc tế
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
20/05/2016
|
|
|
56
|
Quy hoạch tuyến tính (KT)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
28/02/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
57
|
Kế toán ngân hàng
|
10
|
|
9.6
|
|
A
|
|
9.6 (A)
|
26/08/2016
|
|
|
58
|
Kinh tế bảo hiểm
|
8.5
|
|
8.1
|
|
B
|
|
8.1 (B)
|
20/08/2016
|
|
|
59
|
Kinh tế lượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
60
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
19/08/2013
|
|
|
61
|
Tâm lý học người tiêu dùng
|
8
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
28/08/2015
|
|
|
62
|
Tài chính doanh nghiệp 2
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
31/08/2015
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|