Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Toàn
Mã sinh viên: 0641270099
Lớp: ĐH TC-NH 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 6.5 C 6.5 (C) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6 C 6 (C) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 ** ** ** ** ** ** ** 09/04/2013 09/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tâm lý học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 14/09/2012 12/10/2012
9 Kinh tế vi mô 8 7.5 B 7.5 (B) 18/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 17/09/2012 08/10/2012
11 Luật kinh tế 6 6 C 6 (C) 09/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 7.4 B 7.4 (B) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 14/09/2012 16/10/2012
14 Marketing căn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
16 Địa lý kinh tế 7 6.6 C 6.6 (C) 18/01/2013
17 Kinh tế vĩ mô 7 7.1 B 7.1 (B) 18/01/2013
18 Lý thuyết thống kê 8 8.1 B 8.1 (B) 18/01/2013
19 Tin văn phòng 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 16/01/2013 15/02/2013
20 Nguyên lý kế toán (DL) 8 8.3 B 8.3 (B) 19/01/2013
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 8 7.9 B 7.9 (B) 17/01/2013
22 Địa lý kinh tế 6 5.8 C 5.8 (C) 21/12/2013
23 Thống kê doanh nghiệp ** 3.5 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 05/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thống kê doanh nghiệp ** 2.5 ** 4.4 ** D 4.4 (D) 29/08/2013 25/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kinh tế lượng 7 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
26 Toán tài chính 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 27/08/2013 24/09/2013
27 Kế toán tài chính (TCNH) 6 5.9 C 5.9 (C) 31/08/2013
28 Lý thuyết tài chính 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
29 Quản trị doanh nghiệp ** ** ** ** 06/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 7 7.3 B 7.3 (B) 18/09/2013
31 Quản trị doanh nghiệp ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 11/07/2014 24/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kinh tế lượng ** ** ** (I) 23/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Kế toán ngân hàng I (I)
34 Tài chính doanh nghiệp 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2013
35 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2014
36 Kế toán ngân hàng ** ** ** ** ** ** ** 03/01/2014 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thuế ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 08/01/2014 14/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thị trường chứng khoán 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2014
39 Giao tiếp kinh doanh 7 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) ** 7.5 ** 7.1 ** B 7.1 (B) 20/07/2014 18/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tài chính quốc tế ** ** ** ** ** ** ** 19/06/2014 03/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Phân tích đầu tư chứng khoán ** 2 ** 4.1 ** D 4.1 (D) 02/07/2014 09/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tài chính doanh nghiệp 2 I (I)
44 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 7.5 B 7.5 (B)
45 Kinh tế bảo hiểm ** 2.5 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 27/06/2014 05/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Tài chính công 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 29/12/2014 30/01/2015
47 Quản lý danh mục đầu tư 5.5 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2014
48 Phân tích tài chính doanh nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 30/12/2014
49 Tin học quản lý tài chính 8.5 8.1 B 8.1 (B) 15/01/2015
50 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 0 6.5 2.4 6.7 F C 6.7 (C) 19/12/2014 19/01/2015
51 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 7 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2014
52 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 6 6.8 C 6.8 (C) 15/05/2015
53 Marketing ngân hàng 5.5 6 C 6 (C) 19/05/2015
54 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8 B 8 (B)
55 Tài chính quốc tế 8 8.3 B 8.3 (B) 20/05/2016
56 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** (I) 28/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Kế toán ngân hàng 10 9.6 A 9.6 (A) 26/08/2016
58 Kinh tế bảo hiểm 8.5 8.1 B 8.1 (B) 20/08/2016
59 Kinh tế lượng I (I)
60 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 19/08/2013
61 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.5 B 7.5 (B) 28/08/2015
62 Tài chính doanh nghiệp 2 6 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo