Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng
Mã sinh viên: 0641270177
Lớp: ĐH TC-NH 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 5 D 5 (D) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 7 7.2 B 7.2 (B) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 4 5.2 D 5.2 (D) 20/09/2012
9 Kinh tế vi mô 6 6.5 C 6.5 (C) 18/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2012
11 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.2 B 7.2 (B) 14/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 14/01/2013 06/02/2013
15 Địa lý kinh tế 7 7.1 B 7.1 (B) 18/01/2013
16 Kinh tế vĩ mô 5 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2013
17 Marketing căn bản 6 6.6 C 6.6 (C) 18/01/2013
18 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2013
19 Tin văn phòng 3 4.1 D 4.1 (D) 27/12/2012
20 Nguyên lý kế toán (DL) 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 09/02/2013
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.7 C 5.7 (C) 17/01/2013
22 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2014
23 Nguyên lý kế toán (DL) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 01/01/2014 23/01/2014
24 Thống kê doanh nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2013
25 Kinh tế lượng 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
26 Toán tài chính 5 5.8 C 5.8 (C) 27/08/2013
27 Kế toán tài chính (TCNH) 4 5.4 D 5.4 (D) 31/08/2013
28 Lý thuyết tài chính 5 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
29 Quản trị doanh nghiệp 4 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2013
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.4 D 5.4 (D) 07/09/2013
31 Giao tiếp kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 09/01/2014
32 Ngân hàng thương mại 7 6.8 C 6.8 (C) 23/01/2014 ĐPK
33 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7 B 7 (B) 14/01/2014
34 Kế toán ngân hàng 7.5 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2014
35 Thuế 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 08/01/2014 14/02/2014
36 Thị trường chứng khoán 0 8.5 2.4 8.1 F B 8.1 (B) 13/01/2014 30/01/2014
37 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9.5 A 9.5 (A)
38 Tài chính quốc tế 8 8.2 B 8.2 (B) 19/06/2014
39 Phân tích đầu tư chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 18/07/2014
40 Ngân hàng Trung ương 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/07/2014
42 Kinh tế bảo hiểm 7.5 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2014
43 Ngân hàng Trung ương I (I)
44 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 5.5 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2014
45 Quản lý danh mục đầu tư 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2014
46 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 4 4.9 D 4.9 (D) 19/12/2014
47 Tài chính công 7 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2014
48 Tin học quản lý tài chính 9 8.7 A 8.7 (A) 15/01/2015
49 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 8.5 8.4 B 8.4 (B) 13/12/2014
50 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8 B 8 (B)
51 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 8 2.6 8 F B 8 (B) 16/05/2015 03/06/2015
52 Marketing ngân hàng 7 6.5 C 6.5 (C) 19/05/2015
53 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 6.5 7 B 7 (B) 15/05/2015
54 Tin văn phòng 0 8.5 3.2 8.8 F A 8.8 (A) 25/08/2014 20/09/2014
55 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 08/09/2014 02/10/2014
56 Kế toán tài chính (TCNH) 7 7.6 B 7.6 (B) 04/03/2014
57 Thống kê doanh nghiệp 9 8 B 8 (B) 23/02/2014
58 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 09/10/2014
59 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 27/08/2014
60 Tin văn phòng 4 4.7 D 4.7 (D) 19/08/2013
61 Giao tiếp kinh doanh 6 6.8 C 6.8 (C) 26/08/2015
62 Thuế 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 28/08/2015 11/09/2015
63 Quản lý danh mục đầu tư 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 27/08/2015 15/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo