Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thân Thị Hương
Mã sinh viên: 0641270183
Lớp: ĐH TC-NH 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 4.5 D 4.5 (D) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 6.9 C 6.9 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 7 7.2 B 7.2 (B) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 5 5.8 C 5.8 (C) 20/09/2012
9 Kinh tế vi mô 6 6.6 C 6.6 (C) 18/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2012
11 Luật kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 09/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 14/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2013
15 Địa lý kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
16 Kinh tế vĩ mô 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2013
17 Marketing căn bản 5 5.9 C 5.9 (C) 18/01/2013
18 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2013
19 Tin văn phòng 4 4.8 D 4.8 (D) 26/12/2012
20 Nguyên lý kế toán (DL) 5 6.2 C 6.2 (C) 19/01/2013
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2013
22 Kinh tế vĩ mô 2.5 4.2 D 4.2 (D) 10/02/2014
23 Thống kê doanh nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 03/09/2013
24 Kinh tế lượng 7 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
25 Toán tài chính 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
26 Kế toán tài chính (TCNH) 5 6 C 6 (C) 31/08/2013
27 Lý thuyết tài chính 7 7 B 7 (B) 07/09/2013
28 Quản trị doanh nghiệp 6 7 B 7 (B) 06/09/2013
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6.5 7.1 B 7.1 (B) 07/09/2013
30 Tài chính doanh nghiệp 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 27/12/2013
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2014
32 Kế toán ngân hàng 8.5 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2014
33 Thuế 7 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2014
34 Thị trường chứng khoán 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2014
35 Giao tiếp kinh doanh 9 8.3 B 8.3 (B) 09/01/2014
36 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8 B 8 (B)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 8 7.5 B 7.5 (B) 20/07/2014
38 Tài chính quốc tế 5 6 C 6 (C) 19/06/2014
39 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2014
40 Tài chính doanh nghiệp 2 2.5 4.1 D 4.1 (D) 25/06/2014
41 Kinh tế bảo hiểm 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2014
42 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0.5 7 3.1 7.5 F B 7.5 (B) 21/12/2014 29/01/2015
43 Phân tích tài chính doanh nghiệp 4 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2014
44 Quản lý danh mục đầu tư 8.5 8.4 B 8.4 (B) 31/12/2014
45 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 19/12/2014 19/01/2015
46 Tài chính công 5 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2014
47 Tin học quản lý tài chính 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
49 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 ** ** ** ** ** ** ** 20/05/2015 08/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/05/2015
51 Marketing ngân hàng 7 7 B 7 (B) 19/05/2015
52 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 7 B 7 (B) 20/05/2015
53 Tài chính doanh nghiệp 1 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 04/09/2014 29/09/2014
54 Tin văn phòng 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/02/2015 16/02/2015
55 Toán tài chính 7.5 7 B 7 (B) 02/09/2014
56 Toán cao cấp C1 7 6.3 C 6.3 (C) 15/08/2013
57 Tin văn phòng 6 5.7 C 5.7 (C) 19/08/2013
58 Thị trường chứng khoán 8.5 8.6 A 8.6 (A) 28/08/2015
59 Thuế 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 28/08/2015 11/09/2015
60 Tài chính công 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/09/2015
61 Tài chính doanh nghiệp 2 5 6 C 6 (C) 06/02/2015
62 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 26/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo