Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Bằng
Mã sinh viên: 0641270186
Lớp: ĐH TC-NH 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 7 6.8 C 6.8 (C) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.6 B 7.6 (B) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 6 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 07/09/2012 02/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 20/09/2012 10/10/2012
9 Kinh tế vi mô 10 9.3 A 9.3 (A) 18/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2012
11 Luật kinh tế 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 09/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.8 C 5.8 (C) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.2 B 7.2 (B) 14/09/2012
14 Toán cao cấp 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 02/09/2015
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 14/01/2013
16 Địa lý kinh tế 7 7.1 B 7.1 (B) 18/01/2013
17 Kinh tế vĩ mô 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2013
18 Marketing căn bản 5 5.4 D 5.4 (D) 18/01/2013
19 Lý thuyết thống kê 5 6 C 6 (C) 06/01/2013
20 Tin văn phòng 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 26/12/2012 24/01/2013
21 Nguyên lý kế toán (DL) 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 19/01/2013 09/02/2013
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.4 C 6.4 (C) 17/01/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 03/09/2013 25/09/2013
24 Kinh tế lượng 0 0 3 3 F F 3 (F) 07/09/2013 28/09/2013
25 Toán tài chính 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 27/08/2013 24/09/2013
26 Kế toán tài chính (TCNH) ** 4.5 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 31/08/2013 24/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Lý thuyết tài chính 8 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2013
28 Quản trị doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2013 ĐPK
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
30 Kinh tế lượng I (I)
31 Ngân hàng thương mại 0 8.5 2.3 7.9 F B 7.9 (B) 11/01/2014 28/01/2014
32 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 8 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2014
33 Kế toán ngân hàng 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 03/01/2014 24/01/2014
34 Thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2014
35 Thị trường chứng khoán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
36 Giao tiếp kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2014
37 Kế toán ngân hàng ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 20/12/2014 23/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Ngân hàng Trung ương I (I)
39 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9.5 A 9.5 (A)
40 Tài chính quốc tế 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 19/06/2014 03/08/2014
41 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 18/07/2014 09/08/2014
42 Ngân hàng Trung ương 4 4.5 D 4.5 (D) 07/07/2014
43 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) I (I)
44 Kinh tế bảo hiểm 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 24/06/2014 05/08/2014
45 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 21/12/2014 29/01/2015
46 Quản lý danh mục đầu tư 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 31/12/2014 30/01/2015
47 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 6 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2014
48 Tài chính công 6 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2014
49 Tin học quản lý tài chính 9 8.7 A 8.7 (A) 15/01/2015
50 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 13/12/2014
51 Tin văn phòng 7.5 7.6 B 7.6 (B) 21/05/2015
52 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 6 6.5 C 6.5 (C) 15/05/2015
53 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
54 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/05/2015
55 Phân tích đầu tư chứng khoán 8 8.3 B 8.3 (B) 14/05/2015
56 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 5.5 6.1 C 6.1 (C) 09/06/2015 ĐPK
57 Marketing ngân hàng 6 6.5 C 6.5 (C) 19/05/2015
58 Giáo dục quốc phòng (I)
59 Xác suất thống kê toán 10 9.2 A 9.2 (A) 03/03/2014
60 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 25/08/2014
61 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 05/03/2014 17/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 09/02/2015
63 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2015
64 Toán cao cấp C1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 09/02/2015 17/02/2015
65 Kinh tế lượng 7 6.8 C 6.8 (C) 03/09/2015
66 Tài chính công 0 ** 2.2 ** F ** ** 01/09/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Thị trường chứng khoán 7 7.1 B 7.1 (B) 29/08/2014
68 Kinh tế lượng 2 4.5 3.3 5 F D 5 (D) 03/09/2014 09/10/2014 ĐPK
69 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 09/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Toán cao cấp C1 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 15/08/2013 10/09/2013
71 Nhập môn tin học 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 17/08/2013 12/09/2013
72 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** (I) 18/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
73 Giáo dục thể chất 5 6 ** 4 ** D ** 4 (D) 10/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
74 Quản trị doanh nghiệp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 31/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo