Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Đức Huỳnh
Mã sinh viên: 0641270198
Lớp: ĐH TC-NH 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 6 C 6 (C) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7 B 7 (B) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 5 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 07/09/2012 02/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 4 5.2 D 5.2 (D) 20/09/2012
9 Kinh tế vi mô 7 7.3 B 7.3 (B) 18/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 13/09/2012
11 Luật kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 09/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.6 C 5.6 (C) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.2 B 7.2 (B) 14/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2013
15 Địa lý kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 18/01/2013
16 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2013
17 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2013
18 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2013
19 Tin văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2012
20 Nguyên lý kế toán (DL) 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 19/01/2013 09/02/2013
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.5 C 5.5 (C) 17/01/2013
22 Kinh tế vĩ mô 6.5 7.1 B 7.1 (B) 10/02/2014
23 Thống kê doanh nghiệp I (I)
24 Thống kê doanh nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2013
25 Kinh tế lượng 4 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
26 Toán tài chính 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 27/08/2013 24/09/2013
27 Kế toán tài chính (TCNH) 5 6.1 C 6.1 (C) 31/08/2013
28 Lý thuyết tài chính 7 7 B 7 (B) 07/09/2013
29 Quản trị doanh nghiệp 5 6 C 6 (C) 06/09/2013
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2013
31 Ngân hàng thương mại 8 7.6 B 7.6 (B) 11/01/2014
32 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2014
33 Kế toán ngân hàng 6 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2014
34 Thuế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2014
35 Thị trường chứng khoán 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 13/01/2014 30/01/2014
36 Giao tiếp kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2014
37 Kế toán ngân hàng 9.5 9 A 9 (A) 20/12/2014
38 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8 B 8 (B)
39 Tài chính quốc tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/06/2014
40 Tài chính quốc tế I (I)
41 Phân tích đầu tư chứng khoán I (I)
42 Kinh tế bảo hiểm I (I)
43 Phân tích đầu tư chứng khoán 6 6.8 C 6.8 (C) 18/07/2014
44 Ngân hàng Trung ương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2014
45 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 8 7.2 B 7.2 (B) 20/07/2014
46 Kinh tế bảo hiểm 0 5.5 2.4 6.1 F C 6.1 (C) 24/06/2014 05/08/2014
47 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 21/12/2014 29/01/2015
48 Quản lý danh mục đầu tư 6 6.4 C 6.4 (C) 31/12/2014
49 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 6 6.2 C 6.2 (C) 19/12/2014
50 Tài chính công 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 29/12/2014 30/01/2015
51 Tin học quản lý tài chính 9 8.1 B 8.1 (B) 15/01/2015
52 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 8 8 B 8 (B) 13/12/2014
53 Marketing ngân hàng 6 6.3 C 6.3 (C) 19/05/2015
54 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8 B 8 (B)
55 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 5 6.1 C 6.1 (C) 15/05/2015
56 Xác suất thống kê toán 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 03/03/2014 11/03/2014
57 Nguyên lý kế toán (DL) 7 8 B 8 (B) 19/08/2013
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
59 Kinh tế lượng 0 ** 1.2 ** F ** ** 09/02/2015 21/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Kinh tế lượng 0 ** 1.2 ** F ** ** 05/03/2014 17/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 5.7 C 5.7 (C) 16/08/2013
62 Kinh tế bảo hiểm 6 6 C 6 (C) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo