Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Hữu Đại
Mã sinh viên: 0641270212
Lớp: ĐH TC-NH 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 4.8 D 4.8 (D) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.2 C 6.2 (C) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.2 D 5.2 (D) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 9 8.5 A 8.5 (A) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 6 6.5 C 6.5 (C) 20/09/2012
9 Kinh tế vi mô 8 7.8 B 7.8 (B) 18/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/09/2012 08/10/2012
11 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 09/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 0 8 2.4 7.7 F B 7.7 (B) 28/09/2012 15/10/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.5 B 7.5 (B) 14/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2013
15 Địa lý kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2013
16 Kinh tế vĩ mô 7 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2013
17 Marketing căn bản 3 4.7 D 4.7 (D) 11/04/2013 ĐPK
18 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2013
19 Tin văn phòng 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 26/12/2012 24/01/2013
20 Nguyên lý kế toán (DL) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 19/01/2013 09/02/2013
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.5 C 6.5 (C) 30/01/2013 ĐPK
22 Marketing căn bản 5.5 5.8 C 5.8 (C) 21/12/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 03/09/2013 25/09/2013
24 Kinh tế lượng 1 6.5 3.3 7 F B 7 (B) 07/09/2013 28/09/2013
25 Toán tài chính 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 27/08/2013 24/09/2013
26 Kế toán tài chính (TCNH) 3 4.9 D 4.9 (D) 31/08/2013
27 Lý thuyết tài chính 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
28 Quản trị doanh nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2013
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 3.5 4.4 D 4.4 (D) 07/09/2013
30 Thống kê doanh nghiệp I (I)
31 Giao tiếp kinh doanh 8 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2014
32 Tài chính doanh nghiệp 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 27/12/2013 20/01/2014
33 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 3.5 4.6 D 4.6 (D) 14/01/2014
34 Kế toán ngân hàng 6 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2014
35 Thuế 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 08/01/2014 14/02/2014
36 Thị trường chứng khoán 8.5 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2014
37 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 3 4.7 D 4.7 (D) 20/07/2014
39 Tài chính quốc tế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/06/2014
40 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 18/07/2014 09/08/2014
41 Tài chính doanh nghiệp 2 5 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2014
42 Kinh tế bảo hiểm 5 5.9 C 5.9 (C) 24/06/2014
43 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 5 6 C 6 (C) 21/12/2014
44 Phân tích tài chính doanh nghiệp 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 30/12/2014 27/01/2015
45 Quản lý danh mục đầu tư 0 6.5 2.9 7.3 F B 7.3 (B) 31/12/2014 30/01/2015
46 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 6 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2014
47 Tài chính công 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 29/12/2014 30/01/2015
48 Tin học quản lý tài chính 9 8.6 A 8.6 (A) 15/01/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
50 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 3 4.4 D 4.4 (D) 18/05/2015
51 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 5.5 6.5 C 6.5 (C) 15/05/2015
52 Marketing ngân hàng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 19/05/2015
53 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 04/03/2014
54 Nguyên lý kế toán (DL) 9 8.7 A 8.7 (A) 31/08/2014
55 Tin văn phòng 9.5 9.7 A 9.7 (A) 28/08/2014
56 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 6.5 C 6.5 (C) 06/02/2015
57 Kế toán tài chính (TCNH) 4 5.3 D 5.3 (D) 04/03/2014
58 Toán cao cấp C1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 12/03/2013 09/04/2013 ĐPK
59 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 11/03/2013 22/03/2013
60 Toán cao cấp C1 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 15/08/2013 10/09/2013
61 Tin văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2013
62 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 12/09/2014 26/09/2014
63 Tài chính doanh nghiệp 2 7 7.4 B 7.4 (B) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo