Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Thị Nhung
Mã sinh viên: 0641270215
Lớp: ĐH TC-NH 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 5.3 D 5.3 (D) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.9 C 6.9 (C) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 8 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 20/09/2012 10/10/2012
9 Kinh tế vi mô 10 9.3 A 9.3 (A) 18/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.2 D 4.2 (D) 13/09/2012
11 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.2 B 7.2 (B) 14/09/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 4.8 D 4.8 (D) 30/06/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2013
16 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2013
17 Marketing căn bản 5 5.2 D 5.2 (D) 18/01/2013
18 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2013
19 Tin văn phòng 2 3 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 26/12/2012 24/01/2013
20 Nguyên lý kế toán (DL) 4 5.3 D 5.3 (D) 19/01/2013
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2013
22 Địa lý kinh tế 7 6.4 C 6.4 (C) 18/01/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 03/09/2013 25/09/2013
24 Kinh tế lượng 3 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2013
25 Toán tài chính 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
26 Kế toán tài chính (TCNH) 0 3.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 31/08/2013 24/09/2013
27 Lý thuyết tài chính 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
28 Quản trị doanh nghiệp 6 7 B 7 (B) 06/09/2013
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.4 D 5.4 (D) 13/09/2013
30 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 19/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 11/06/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tài chính doanh nghiệp 1 I (I)
33 Thuế 7.5 7 B 7 (B) 27/12/2014
34 Tài chính doanh nghiệp 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2013
35 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2014
36 Kế toán ngân hàng 4.5 4.8 D 4.8 (D) 03/01/2014
37 Thuế 5 5.3 D 5.3 (D) 08/01/2014
38 Giao tiếp kinh doanh 8 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2014
39 Thị trường chứng khoán ** 2.5 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 06/01/2015 31/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tài chính doanh nghiệp 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 25/06/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 7.5 7.6 B 7.6 (B) 20/07/2014
42 Kinh tế bảo hiểm ** 6.5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 24/06/2014 05/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tài chính quốc tế 6 7 B 7 (B) 19/06/2014
44 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 ** 2.8 ** F ** ** 18/07/2014 09/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8 B 8 (B)
46 Phân tích tài chính doanh nghiệp 0 6.5 1.9 6.3 F C 6.3 (C) 30/12/2014 27/01/2015
47 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 5 5.6 C 5.6 (C) 19/12/2014
48 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 5.5 2.7 6.4 F C 6.4 (C) 21/12/2014 29/01/2015
49 Tài chính công 7 7.4 B 7.4 (B) 29/12/2014
50 Tin học quản lý tài chính 8 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2015
51 Quản lý danh mục đầu tư ** ** ** ** 01/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8 B 8 (B)
53 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 5.5 5.3 D 5.3 (D) 15/05/2015
54 Phân tích đầu tư chứng khoán ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 14/05/2015 02/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Giáo dục thể chất 4 5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 11/05/2015 21/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Marketing ngân hàng 7 6.7 C 6.7 (C) 19/05/2015
57 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 09/05/2015
58 Xác suất thống kê toán 6 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2014
59 Nguyên lý kế toán (DL) ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 31/08/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Toán cao cấp C1 4.5 4.5 D 4.5 (D) 04/03/2014
61 Tin văn phòng 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 03/02/2015 16/02/2015
62 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 06/02/2015 13/03/2015
63 Kế toán ngân hàng 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2014
64 Toán cao cấp C1 3 6 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 15/08/2013 10/09/2013
65 Tin văn phòng 4 4.5 D 4.5 (D) 19/08/2013
66 Quản lý danh mục đầu tư 2.5 1.7 F 1.7 (F) 07/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo