Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Minh Thiệu
Mã sinh viên: 0641270237
Lớp: ĐH TC-NH 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 6.2 C 6.2 (C) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.4 D 5.4 (D) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 4.9 D 4.9 (D) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 6 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 07/09/2012 02/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 9 8.8 A 8.8 (A) 20/09/2012
9 Kinh tế vi mô 10 9.6 A 9.6 (A) 18/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.8 D 4.8 (D) 13/09/2012
11 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 09/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 4.9 D 4.9 (D) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2013
15 Kinh tế vĩ mô 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2013
16 Marketing căn bản 5 5.4 D 5.4 (D) 11/04/2013 ĐPK
17 Lý thuyết thống kê 9 8.7 A 8.7 (A) 06/01/2013
18 Tin văn phòng 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 26/12/2012 24/01/2013
19 Nguyên lý kế toán (DL) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 19/01/2013 09/02/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 17/01/2013 22/02/2013
21 Địa lý kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 11/04/2013 ĐPK
22 Thống kê doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2013
23 Kinh tế lượng 3 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2013
24 Toán tài chính 8 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2013
25 Kế toán tài chính (TCNH) 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 31/08/2013 24/09/2013
26 Lý thuyết tài chính 6 7 B 7 (B) 07/09/2013
27 Quản trị doanh nghiệp 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 06/09/2013 28/09/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 3.5 4.4 D 4.4 (D) 07/09/2013
29 Ngân hàng thương mại 9 8.5 A 8.5 (A) 11/01/2014
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 0 8.5 1.8 7.5 F B 7.5 (B) 14/01/2014 20/02/2014
31 Kế toán ngân hàng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
32 Thuế 5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2014
33 Giao tiếp kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2014
34 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 30/12/2014
35 Thị trường chứng khoán 5.5 6 C 6 (C) 06/01/2015
36 Phân tích đầu tư chứng khoán 8 7.6 B 7.6 (B) 28/06/2015
37 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8 B 8 (B)
38 Tài chính quốc tế 8 8.2 B 8.2 (B) 19/06/2014
39 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 18/07/2014 09/08/2014
40 Ngân hàng Trung ương 9 8.7 A 8.7 (A) 07/07/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 04/08/2014 ĐPK
42 Kinh tế bảo hiểm 5 6 C 6 (C) 24/06/2014
43 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.2 B 7.2 (B) 08/03/2013
44 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 6 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2014
45 Quản lý danh mục đầu tư 8.5 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2014
46 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 0 6.5 2.2 6.6 F C 6.6 (C) 19/12/2014 19/01/2015
47 Tài chính công 3.5 5.1 D 5.1 (D) 29/12/2014
48 Tin học quản lý tài chính 9 8.7 A 8.7 (A) 15/01/2015
49 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 9.5 8.9 A 8.9 (A) 13/12/2014
50 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
51 Marketing ngân hàng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 19/05/2015
52 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2015
53 Tin văn phòng 0 1 F 1 (F) 02/03/2014
54 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 30/01/2015
55 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 06/02/2015 27/03/2015
56 Kinh tế lượng 0 1 1 1.7 F F 1.7 (F) 05/03/2014 17/03/2014
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo