Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Xuân Phong
Mã sinh viên: 0641270244
Lớp: ĐH TC-NH 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 7.3 B 7.3 (B) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 8 7.7 B 7.7 (B) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 9 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 07/09/2012 02/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 2 1 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 14/09/2012 12/10/2012
9 Kinh tế vi mô 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 18/09/2012 15/10/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 7.1 B 7.1 (B) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.3 B 8.3 (B) 14/09/2012
14 Xác suất thống kê toán 3 4.3 D 4.3 (D) 05/09/2013
15 Pháp luật đại cương I (I)
16 Kinh tế lượng 3 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 13/07/2015 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Quy hoạch tuyến tính 10 8.8 A 8.8 (A) 18/12/2015
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.3 D 5.3 (D) 17/01/2013
19 Marketing căn bản 5 5.9 C 5.9 (C) 06/01/2013
20 Lý thuyết thống kê 5 6.1 C 6.1 (C) 18/01/2013
21 Tin văn phòng 9 8.3 B 8.3 (B) 26/12/2012
22 Nguyên lý kế toán (DL) 4 5.3 D 5.3 (D) 19/01/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2013
24 Địa lý kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 19/01/2013
25 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2013
26 Thống kê doanh nghiệp 0 ** 0 ** F ** ** 29/08/2013 25/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kinh tế lượng 4 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2013
28 Toán tài chính 4 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
29 Kế toán tài chính (TCNH) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 31/08/2013 24/09/2013
30 Lý thuyết tài chính 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
31 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2013
32 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2013
33 Thống kê doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2014
34 Kinh tế vĩ mô 5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2015
35 Nguyên lý kế toán 4 4.4 D 4.4 (D) 07/01/2016
36 Tài chính doanh nghiệp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2013
37 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5.5 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2014
38 Kế toán ngân hàng 5 5.2 D 5.2 (D) 03/01/2014
39 Thuế 4 5.5 C 5.5 (C) 08/01/2014
40 Thị trường chứng khoán 7 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2014
41 Giao tiếp kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2014
42 Kinh tế lượng ** ** ** (I) 23/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 6 6.8 C 6.8 (C) 20/07/2014
44 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8 B 8 (B)
45 Tài chính quốc tế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/06/2014
46 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 02/07/2014 09/08/2014
47 Tài chính doanh nghiệp 2 0.5 2.5 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 25/06/2014 07/08/2014
48 Kinh tế bảo hiểm 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2014
49 Tài chính công 6.5 6.9 C 6.9 (C) 21/12/2015
50 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 4.5 5.1 D 5.1 (D) 03/01/2016
51 Tin học quản lý tài chính 9 8.2 B 8.2 (B) 12/01/2015
52 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 31/12/2014
53 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 4.6 D 4.6 (D) 30/12/2014
54 Quản lý danh mục đầu tư 8 7.4 B 7.4 (B) 31/12/2014
55 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 21/12/2014
56 Tài chính công 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 29/12/2014 30/01/2015
57 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại ** ** ** ** 15/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 7 B 7 (B)
59 Marketing ngân hàng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/05/2015
60 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 8.5 8.3 B 8.3 (B) 08/02/2016
61 Xác suất thống kê toán 6 6.7 C 6.7 (C) 03/03/2014
62 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
63 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2014
64 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
65 Kế toán tài chính (TCNH) 7.5 7.6 B 7.6 (B) 04/03/2014
66 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** (I) 29/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 27/08/2014
68 Kinh tế lượng ** ** ** (I) 05/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 8.5 7.8 B 7.8 (B) 25/02/2016
70 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 10/02/2015
71 Tài chính doanh nghiệp 2 3.5 5 D 5 (D) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo