1
|
Toán cao cấp C1
|
8
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
03/03/2012
|
|
|
2
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
0
|
5
|
2.5
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
21/03/2012
|
16/04/2012
|
|
3
|
Pháp luật đại cương
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
27/03/2012
|
|
|
4
|
Tiếng Anh định hướng TOEIC 1
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
19/03/2012
|
|
|
5
|
Tâm lý học đại cương
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
02/03/2012
|
|
|
6
|
Nhập môn tin học
|
8
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
06/09/2012
|
|
|
7
|
Quy hoạch tuyến tính (KT)
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
07/09/2012
|
|
|
8
|
Xác suất thống kê toán
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
14/09/2012
|
|
|
9
|
Kinh tế vi mô
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
18/09/2012
|
|
|
10
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
0
|
7
|
1.5
|
6.2
|
F
|
C
|
6.2 (C)
|
15/09/2012
|
08/10/2012
|
|
11
|
Luật kinh tế
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
09/09/2012
|
|
|
12
|
Tiếng Anh định hướng TOEIC 2
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
28/09/2012
|
|
|
13
|
Tâm lý học người tiêu dùng
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
14/09/2012
|
|
|
14
|
Marketing căn bản
|
6
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
06/01/2013
|
|
|
15
|
Lý thuyết thống kê
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
18/01/2013
|
|
|
16
|
Tin văn phòng
|
10
|
|
9.8
|
|
A
|
|
9.8 (A)
|
26/12/2012
|
|
|
17
|
Nguyên lý kế toán (DL)
|
0
|
9
|
3
|
9
|
F
|
A
|
9 (A)
|
19/01/2013
|
09/02/2013
|
|
18
|
Tiếng Anh định hướng TOEIC 3
|
6
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
17/01/2013
|
|
|
19
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
14/01/2013
|
|
|
20
|
Địa lý kinh tế
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
19/01/2013
|
|
|
21
|
Kinh tế vĩ mô
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
18/01/2013
|
|
|
22
|
Thống kê doanh nghiệp
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
29/08/2013
|
|
|
23
|
Kinh tế lượng
|
8
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
07/09/2013
|
|
|
24
|
Toán tài chính
|
9
|
|
9.2
|
|
A
|
|
9.2 (A)
|
27/08/2013
|
|
|
25
|
Kế toán tài chính (TCNH)
|
10
|
|
9.7
|
|
A
|
|
9.7 (A)
|
31/08/2013
|
|
|
26
|
Lý thuyết tài chính
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
07/09/2013
|
|
|
27
|
Quản trị doanh nghiệp
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
06/09/2013
|
|
|
28
|
Tiếng Anh định hướng TOEIC 4
|
4.5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
07/09/2013
|
|
|
29
|
Ngân hàng thương mại
|
8.5
|
|
8.4
|
|
B
|
|
8.4 (B)
|
11/01/2014
|
|
|
30
|
Tiếng Anh định hướng TOEIC 5
|
3.5
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
14/01/2014
|
|
|
31
|
Kế toán ngân hàng
|
**
|
9
|
**
|
8.3
|
**
|
B
|
8.3 (B)
|
03/01/2014
|
24/01/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
Thuế
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
08/01/2014
|
|
|
33
|
Thị trường chứng khoán
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
13/01/2014
|
|
|
34
|
Giao tiếp kinh doanh
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
09/01/2014
|
|
|
35
|
Thực tập cơ sở ngành (TCDN)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
36
|
Phân tích đầu tư chứng khoán
|
10
|
|
9.8
|
|
A
|
|
9.8 (A)
|
02/07/2014
|
|
|
37
|
Tài chính quốc tế
|
8.5
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
19/06/2014
|
|
|
38
|
Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN)
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
20/07/2014
|
|
|
39
|
Kinh tế bảo hiểm
|
0
|
8
|
3.3
|
8.6
|
F
|
A
|
8.6 (A)
|
27/06/2014
|
05/08/2014
|
|
40
|
Ngân hàng Trung ương
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
07/07/2014
|
|
|
41
|
Tin học quản lý tài chính
|
8.5
|
|
8.6
|
|
A
|
|
8.6 (A)
|
12/01/2015
|
|
|
42
|
Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS)
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
31/12/2014
|
|
|
43
|
Quản lý danh mục đầu tư
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
31/12/2014
|
|
|
44
|
Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH)
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
21/12/2014
|
|
|
45
|
Tài chính công
|
8.5
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
29/12/2014
|
|
|
46
|
Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng
|
9.5
|
|
9.4
|
|
A
|
|
9.4 (A)
|
13/12/2014
|
|
|
47
|
Thực tập tốt nghiệp (TCDN)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
48
|
Marketing ngân hàng
|
9
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
19/05/2015
|
|
|
49
|
Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại
|
7.5
|
|
7.9
|
|
B
|
|
7.9 (B)
|
15/05/2015
|
|
|
50
|
Quy hoạch tuyến tính (KT)
|
10
|
|
10
|
|
A
|
|
10 (A)
|
11/03/2013
|
|
|
51
|
Tiếng Anh định hướng TOEIC 5
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
12/09/2014
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|