Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Phương Thảo
Mã sinh viên: 0641270255
Lớp: ĐH TC-NH 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 6.2 C 6.2 (C) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.6 C 6.6 (C) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2012
7 Tin văn phòng 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 10/10/2012 17/10/2012
8 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2012
9 Xác suất thống kê toán 4 5.2 D 5.2 (D) 14/09/2012
10 Kinh tế vi mô 7 7.3 B 7.3 (B) 18/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 15/09/2012 08/10/2012
12 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 09/09/2012
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 3 4.3 D 4.3 (D) 28/09/2012
14 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.3 B 8.3 (B) 14/09/2012
15 Marketing căn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2013
16 Lý thuyết thống kê 5 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
17 Nguyên lý kế toán (DL) 7 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2013
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.3 D 5.3 (D) 30/01/2013 ĐPK
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
20 Địa lý kinh tế 7 7 B 7 (B) 19/01/2013
21 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
22 Thống kê doanh nghiệp 8 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2013
23 Kinh tế lượng 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
24 Toán tài chính 4 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
25 Kế toán tài chính (TCNH) 7 7.6 B 7.6 (B) 31/08/2013
26 Lý thuyết tài chính 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 07/09/2013 30/09/2013
27 Quản trị doanh nghiệp 6 6 C 6 (C) 06/09/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.4 D 5.4 (D) 07/09/2013
29 Kinh tế lượng 4 5.5 C 5.5 (C) 19/07/2014
30 Thống kê doanh nghiệp 7.5 7.6 B 7.6 (B) 23/06/2014
31 Tài chính doanh nghiệp 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 27/12/2013
32 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2014
33 Kế toán ngân hàng 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
34 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2014
35 Thị trường chứng khoán 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2014
36 Giao tiếp kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2014
37 Tài chính doanh nghiệp 2 6 6.6 C 6.6 (C) 25/06/2014
38 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9 A 9 (A)
39 Tài chính quốc tế 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/06/2014
40 Phân tích đầu tư chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 6.5 7.4 B 7.4 (B) 20/07/2014
42 Kinh tế bảo hiểm 8 8 B 8 (B) 27/06/2014
43 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 21/12/2014
44 Phân tích tài chính doanh nghiệp 7.5 7.4 B 7.4 (B) 30/12/2014
45 Quản lý danh mục đầu tư 9 8.6 A 8.6 (A) 31/12/2014
46 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 8 8 B 8 (B) 19/12/2014
47 Tài chính công 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2014
48 Tin học quản lý tài chính 8 8 B 8 (B) 15/01/2015
49 Marketing ngân hàng 6 6.3 C 6.3 (C) 19/05/2015
50 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8 B 8 (B)
51 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/05/2015
52 Xác suất thống kê toán 8 8.3 B 8.3 (B) 03/03/2014
53 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 6 C 6 (C) 08/09/2014
54 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6.5 7 B 7 (B) 05/03/2014
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 13/03/2013
56 Toán tài chính 7 7.1 B 7.1 (B) 02/09/2014
57 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo