Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Viết Hoàng
Mã sinh viên: 0641270266
Lớp: ĐH TC-NH 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 7 B 7 (B) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 5 5 D 5 (D) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 10 9.5 A 9.5 (A) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/09/2012 02/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 14/09/2012 12/10/2012
9 Kinh tế vi mô 10 9.2 A 9.2 (A) 18/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 6 5.7 C 5.7 (C) 09/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2012
14 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.4 C 6.4 (C) 17/01/2013
15 Marketing căn bản 5 5.9 C 5.9 (C) 06/01/2013
16 Lý thuyết thống kê 8 8.1 B 8.1 (B) 18/01/2013
17 Tin văn phòng 8 8 B 8 (B) 26/12/2012
18 Nguyên lý kế toán (DL) 7 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2013
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2013
20 Địa lý kinh tế 6 6.6 C 6.6 (C) 19/01/2013
21 Kinh tế vĩ mô 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2013
22 Thống kê doanh nghiệp 6 6.1 C 6.1 (C) 29/08/2013
23 Kinh tế lượng 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
24 Toán tài chính 9 8.8 A 8.8 (A) 27/08/2013
25 Kế toán tài chính (TCNH) 6 5.9 C 5.9 (C) 31/08/2013
26 Lý thuyết tài chính 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2013
27 Quản trị doanh nghiệp 5 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2013
29 Tài chính doanh nghiệp 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2013
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 0 ** 1.6 ** F ** ** 14/01/2014 20/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kế toán ngân hàng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2014
32 Thuế 8 8.2 B 8.2 (B) 08/01/2014
33 Thị trường chứng khoán 5.5 6.1 C 6.1 (C) 13/01/2014
34 Giao tiếp kinh doanh 6 6.8 C 6.8 (C) 09/01/2014
35 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) ** 6 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 20/07/2014 18/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9 A 9 (A)
37 Tài chính quốc tế 5.5 6.2 C 6.2 (C) 19/06/2014
38 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 4.5 3 6 F C 6 (C) 02/07/2014 09/08/2014
39 Kinh tế bảo hiểm ** ** ** ** ** ** ** 27/06/2014 05/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tài chính doanh nghiệp 2 ** 0 ** 2.1 ** F 2.1 (F) 25/06/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tài chính công 7.5 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2014
42 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 6 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2014
43 Phân tích tài chính doanh nghiệp 0 5.5 1.8 5.5 F C 5.5 (C) 30/12/2014 27/01/2015
44 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 7.5 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2015
45 Tin học quản lý tài chính 7.5 7.9 B 7.9 (B) 12/01/2015
46 Quản lý danh mục đầu tư 6 5 D 5 (D) 31/12/2014
47 Marketing ngân hàng ** 6.5 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 19/05/2015 02/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại ** ** ** ** ** ** ** 15/05/2015 28/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8 B 8 (B)
50 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 8.5 8.3 B 8.3 (B) 08/02/2016
51 Xác suất thống kê toán 7.5 8 B 8 (B) 03/03/2014
52 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2015
53 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2014
54 Kinh tế bảo hiểm 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2015
55 Tài chính doanh nghiệp 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo