Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nam Phương
Mã sinh viên: 0641270273
Lớp: ĐH TC-NH 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 7 7.8 B 7.8 (B) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.3 C 6.3 (C) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 27/03/2012 06/04/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 ** ** ** ** ** ** ** 09/04/2013 09/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 07/09/2012 02/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 3 3 5 F D 5 (D) 14/09/2012 12/10/2012
9 Kinh tế vi mô 10 9 A 9 (A) 18/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.5 C 5.5 (C) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 0 3 3 5 F D 5 (D) 09/09/2012 08/10/2012
12 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2012
13 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2013
14 Lý thuyết thống kê 7 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2013
15 Tin văn phòng 9 9 A 9 (A) 26/12/2012
16 Nguyên lý kế toán (DL) 8 8.3 B 8.3 (B) 19/01/2013
17 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 9 8.8 A 8.8 (A) 17/01/2013
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2013
19 Địa lý kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 19/01/2013
20 Kinh tế vĩ mô 7 7.5 B 7.5 (B) 18/01/2013
21 Marketing căn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2013
22 Thống kê doanh nghiệp 6 5.6 C 5.6 (C) 29/08/2013
23 Kinh tế lượng 9 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2013
24 Toán tài chính 8 8.3 B 8.3 (B) 27/08/2013
25 Kế toán tài chính (TCNH) 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 31/08/2013 24/09/2013
26 Lý thuyết tài chính 5 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
27 Quản trị doanh nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 8.5 8.4 B 8.4 (B) 19/09/2013 ĐPK
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 9.5 9.4 A 9.4 (A) 14/01/2014
30 Kế toán ngân hàng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2014
31 Thuế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2014
32 Thị trường chứng khoán 5.5 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2014
33 Ngân hàng thương mại 9 8.9 A 8.9 (A) 18/12/2014
34 Giao tiếp kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 09/01/2014
35 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9.5 A 9.5 (A)
36 Phân tích đầu tư chứng khoán 9 8.3 B 8.3 (B) 02/07/2014
37 Tài chính quốc tế 8 7.8 B 7.8 (B) 19/06/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 7.5 8 B 8 (B) 20/07/2014
39 Kinh tế bảo hiểm 8 8.1 B 8.1 (B) 27/06/2014
40 Ngân hàng Trung ương 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2014
41 Tin học quản lý tài chính 9 8.9 A 8.9 (A) 12/01/2015
42 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 9 8.9 A 8.9 (A) 31/12/2014
43 Quản lý danh mục đầu tư 9 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2014
44 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 5.5 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2014
45 Tài chính công 6.5 7 B 7 (B) 29/12/2014
46 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 9.5 9.4 A 9.4 (A) 13/12/2014
47 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên ngành-TCDN). 10 A 10 (A)
48 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9.5 A 9.5 (A)
49 Xác suất thống kê toán 9.5 9.5 A 9.5 (A) 03/03/2014
50 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 ** ** ** ** 09/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo