Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Xuân Linh
Mã sinh viên: 0641270275
Lớp: ĐH TC-NH 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 ** 2.2 ** F ** ** 03/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 7 B 7 (B) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 2 5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 27/03/2012 06/04/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.2 B 7.2 (B) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5 0.7 4 F D 4 (D) 07/09/2012 02/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 14/09/2012 12/10/2012
9 Kinh tế vi mô 4 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 15/09/2012 08/10/2012
11 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 09/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 7.2 B 7.2 (B) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2012
14 Thị trường chứng khoán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2015
15 Kinh tế lượng 7 6 C 6 (C) 13/07/2015
16 Thống kê doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 01/09/2015
17 Giáo dục thể chất 5 I (I)
18 Nguyên lý kế toán (DL) 7 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2014
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4 D 4 (D) 14/01/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 5.9 C 5.9 (C) 17/01/2013
21 Marketing căn bản 5 5.9 C 5.9 (C) 06/01/2013
22 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2013
23 Tin văn phòng 0 9 2 8 F B 8 (B) 24/01/2013
24 Nguyên lý kế toán (DL) 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 19/01/2013 09/02/2013
25 Địa lý kinh tế 7 6.6 C 6.6 (C) 19/01/2013
26 Kinh tế vĩ mô 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
27 Thống kê doanh nghiệp 0 ** 0 ** F ** ** 29/08/2013 25/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Kinh tế lượng 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 07/09/2013 28/09/2013
29 Toán tài chính 8 8.2 B 8.2 (B) 27/08/2013
30 Kế toán tài chính (TCNH) 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 31/08/2013 24/09/2013
31 Lý thuyết tài chính ** 7.5 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 07/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Quản trị doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 06/09/2013
33 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
34 Kinh tế vi mô 8 7.4 B 7.4 (B) 13/06/2015
35 Thống kê doanh nghiệp 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 23/06/2014 03/08/2014
36 Kinh tế lượng ** ** ** ** 23/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Giao tiếp kinh doanh 7 7.5 B 7.5 (B) 09/01/2014
38 Tài chính doanh nghiệp 1 7 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2013
39 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5.5 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2014
40 Kế toán ngân hàng 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 03/01/2014 24/01/2014
41 Thuế 8 7.8 B 7.8 (B) 08/01/2014
42 Thị trường chứng khoán 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 13/01/2014 30/01/2014
43 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 7.5 7 B 7 (B) 20/07/2014
44 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9 A 9 (A)
45 Tài chính quốc tế 7 7 B 7 (B) 19/06/2014
46 Phân tích đầu tư chứng khoán 6 6 C 6 (C) 02/07/2014
47 Tài chính doanh nghiệp 2 6 6.5 C 6.5 (C) 25/06/2014
48 Kinh tế bảo hiểm 6.5 6.4 C 6.4 (C) 27/06/2014
49 Tin học quản lý tài chính 0 8 2.1 7.4 F B 7.4 (B) 12/01/2015 04/02/2015
50 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 8 7.6 B 7.6 (B) 31/12/2014
51 Phân tích tài chính doanh nghiệp 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 30/12/2014 27/01/2015
52 Quản lý danh mục đầu tư 8 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2014
53 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 6.5 6.9 C 6.9 (C) 21/12/2014
54 Tài chính công 6 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2014
55 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 6.5 6.9 C 6.9 (C) 15/05/2015
56 Marketing ngân hàng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/05/2015
57 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8 B 8 (B)
58 Xác suất thống kê toán 4 5 D 5 (D) 03/03/2014
59 Xác suất thống kê 5 5.8 C 5.8 (C) 03/09/2015
60 Địa lý kinh tế 7.5 7 B 7 (B) 26/08/2015
61 Marketing căn bản 6 6.4 C 6.4 (C) 24/08/2015
62 Kinh tế lượng 4 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 09/02/2015 21/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 ** 2.5 ** F ** ** 07/02/2015 28/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Kế toán tài chính (TCNH) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2014
65 Kế toán ngân hàng 8.5 7.8 B 7.8 (B) 27/08/2014
66 Thị trường chứng khoán 0 ** 2.4 ** F ** ** 29/08/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Kinh tế lượng I (I)
68 Toán cao cấp C1 6 6.7 C 6.7 (C) 15/08/2013
69 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 19/08/2013
70 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 21/08/2013
71 Xác suất thống kê toán ** ** ** (I) 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
72 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo