Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Biển
Mã sinh viên: 0641270276
Lớp: ĐH TC-NH 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 3 5 D 5 (D) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 21/03/2012 16/04/2012
3 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.4 C 6.4 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 3 4.7 D 4.7 (D) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 0.8 4.8 F D 4.8 (D) 07/09/2012 02/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 14/09/2012 12/10/2012
9 Kinh tế vi mô 5 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 0 6 2 6 F C 6 (C) 09/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2012
14 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.5 C 5.5 (C) 17/01/2013
15 Marketing căn bản 5 5.9 C 5.9 (C) 06/01/2013
16 Lý thuyết thống kê 6 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2013
17 Tin văn phòng 4 4.2 D 4.2 (D) 26/12/2012
18 Nguyên lý kế toán (DL) 2 4 D 4 (D) 19/01/2013
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 14/01/2013 06/02/2013
20 Địa lý kinh tế 6 6.4 C 6.4 (C) 19/01/2013
21 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 18/01/2013
22 Thống kê doanh nghiệp 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 29/08/2013 25/09/2013
23 Kinh tế lượng 6 6 C 6 (C) 07/09/2013
24 Toán tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
25 Kế toán tài chính (TCNH) 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 31/08/2013 24/09/2013
26 Lý thuyết tài chính 5 6 C 6 (C) 07/09/2013
27 Quản trị doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 3 4 D 4 (D) 07/09/2013
29 Thống kê doanh nghiệp 2.5 4.1 D 4.1 (D) 23/06/2014
30 Tài chính doanh nghiệp 1 5.5 6 C 6 (C) 27/12/2013
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2014
32 Kế toán ngân hàng 4.5 5.2 D 5.2 (D) 03/01/2014
33 Thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2014
34 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2014
35 Giao tiếp kinh doanh 8 8 B 8 (B) 09/01/2014
36 Tài chính doanh nghiệp 2 1.5 3.5 3.3 4.6 F D 4.6 (D) 25/06/2014 07/08/2014
37 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 5 5.8 C 5.8 (C) 20/07/2014
38 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
39 Tài chính quốc tế 6 6.2 C 6.2 (C) 19/06/2014
40 Phân tích đầu tư chứng khoán 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 02/07/2014 09/08/2014
41 Kinh tế bảo hiểm 1.5 7 3.4 7.1 F B 7.1 (B) 27/06/2014 05/08/2014
42 Tài chính công 4 4.9 D 4.9 (D) 29/12/2014
43 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2014
44 Phân tích tài chính doanh nghiệp ** 5 ** 5.4 ** D 5.4 (D) 30/12/2014 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 3.5 4.6 D 4.6 (D) 01/01/2015
46 Tin học quản lý tài chính 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2015
47 Quản lý danh mục đầu tư 4 4.6 D 4.6 (D) 31/12/2014
48 Marketing ngân hàng I (I)
49 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại ** ** ** (I) 15/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 0 F (I)
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 0 F (I)
52 Thanh toán quốc tế 8.5 8.4 B 8.4 (B) 15/05/2017
53 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 8 7.8 B 7.8 (B) 08/02/2016
54 Xác suất thống kê toán 9 9 A 9 (A) 03/03/2014
55 Kế toán tài chính (TCNH) 5 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2014
56 Toán cao cấp C1 7 7.7 B 7.7 (B) 15/08/2013
57 Tin văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 19/08/2013
58 Tài chính doanh nghiệp 2 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo