Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hoài An
Mã sinh viên: 0641270281
Lớp: ĐH TC-NH 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 7 7.7 B 7.7 (B) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.6 C 6.6 (C) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 27/03/2012 06/04/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 8 7.9 B 7.9 (B) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 8 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6 C 6 (C) 07/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 14/09/2012 12/10/2012
9 Kinh tế vi mô 8 7.6 B 7.6 (B) 18/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 0 6 0.7 4.7 F D 4.7 (D) 09/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.3 B 8.3 (B) 14/09/2012
14 Tin văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2013
15 Quy hoạch tuyến tính (KT) 10 8.7 A 8.7 (A) 27/08/2013
16 Nguyên lý kế toán (DL) 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2014 ĐPK
17 Marketing căn bản 4 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2013
18 Lý thuyết thống kê 6 7 B 7 (B) 18/01/2013
19 Tin văn phòng 2 7 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 26/12/2012 24/01/2013
20 Nguyên lý kế toán (DL) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 19/01/2013 09/02/2013
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2013
23 Địa lý kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2013
24 Kinh tế vĩ mô 7 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 29/08/2013 25/09/2013
26 Kinh tế lượng 7 7 B 7 (B) 07/09/2013
27 Toán tài chính 9 8.7 A 8.7 (A) 27/08/2013
28 Kế toán tài chính (TCNH) 6 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2013
29 Lý thuyết tài chính 7 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2013
30 Quản trị doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2013
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6.5 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2013
32 Tài chính doanh nghiệp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2013
33 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2014
34 Kế toán ngân hàng 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 03/01/2014 24/01/2014
35 Thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2014
36 Thị trường chứng khoán 3.5 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2014
37 Giao tiếp kinh doanh 7 7.5 B 7.5 (B) 09/01/2014
38 Kế toán ngân hàng 9 8.4 B 8.4 (B) 20/12/2014
39 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9 A 9 (A)
40 Tài chính quốc tế 7.5 8 B 8 (B) 19/06/2014
41 Phân tích đầu tư chứng khoán 8 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2014
42 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 7.5 7.1 B 7.1 (B) 20/07/2014
43 Kinh tế bảo hiểm 7 7 B 7 (B) 27/06/2014
44 Tài chính doanh nghiệp 2 6 6.2 C 6.2 (C) 25/06/2014
45 Quản lý danh mục đầu tư 7.5 7.1 B 7.1 (B) 31/12/2014
46 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 7 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2014
47 Tài chính công 8.5 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2014
48 Tin học quản lý tài chính 8.5 8.8 A 8.8 (A) 12/01/2015
49 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 7 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2014
50 Phân tích tài chính doanh nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 30/12/2014
51 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2015
52 Marketing ngân hàng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/05/2015
53 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
54 Xác suất thống kê toán 7 7 B 7 (B) 03/03/2014
55 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 03/09/2014
56 Luật kinh tế 6 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2015
57 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 05/03/2014
58 Thị trường chứng khoán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo