Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Chí Phương
Mã sinh viên: 0641270285
Lớp: ĐH TC-NH 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 7 B 7 (B) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 8 1.1 6.4 F C 6.4 (C) 07/09/2012 02/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 14/09/2012 12/10/2012
9 Kinh tế vi mô 5 5.1 D 5.1 (D) 18/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 6 6 C 6 (C) 09/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 4.9 D 4.9 (D) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 14/09/2012
14 Kinh tế vi mô 9 8.6 A 8.6 (A) 21/08/2013
15 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4 4.9 D 4.9 (D) 17/01/2013
16 Marketing căn bản 6 6.4 C 6.4 (C) 06/01/2013
17 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
18 Tin văn phòng 4 4.4 D 4.4 (D) 26/12/2012
19 Nguyên lý kế toán (DL) 6 6.7 C 6.7 (C) 19/01/2013
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2013
21 Địa lý kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 19/01/2013
22 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 18/01/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 4 4 D 4 (D) 29/08/2013
24 Kinh tế lượng 3 4 D 4 (D) 07/09/2013
25 Toán tài chính 7 7 B 7 (B) 27/08/2013
26 Kế toán tài chính (TCNH) 3 4.2 D 4.2 (D) 31/08/2013
27 Lý thuyết tài chính 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/09/2013 30/09/2013
28 Quản trị doanh nghiệp 5 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2013
29 Thống kê doanh nghiệp 9 8.4 B 8.4 (B) 23/06/2014
30 Ngân hàng thương mại 8 7.8 B 7.8 (B) 11/01/2014
31 Kế toán ngân hàng 4 4.3 D 4.3 (D) 03/01/2014
32 Thuế 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 08/01/2014 14/02/2014
33 Thị trường chứng khoán 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2014
34 Giao tiếp kinh doanh 8 8 B 8 (B) 09/01/2014
35 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/07/2014
36 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
37 Tài chính quốc tế 6.5 6.9 C 6.9 (C) 19/06/2014
38 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 02/07/2014 09/08/2014
39 Kinh tế bảo hiểm 5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2014
40 Ngân hàng Trung ương 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2014
41 Tin học quản lý tài chính 7.5 7.6 B 7.6 (B) 12/01/2015
42 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 5 5.6 C 5.6 (C) 31/12/2014
43 Quản lý danh mục đầu tư 7.5 6.9 C 6.9 (C) 31/12/2014
44 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 4 5.3 D 5.3 (D) 21/12/2014
45 Tài chính công 4 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2014
46 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 13/12/2014
47 Marketing ngân hàng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 19/05/2015
48 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại ** ** ** ** 15/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
50 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 8.5 8.3 B 8.3 (B) 08/02/2016
51 Xác suất thống kê toán 10 9.3 A 9.3 (A) 03/03/2014
52 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.4 D 5.4 (D) 08/09/2014
53 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4 4.8 D 4.8 (D) 27/08/2013
54 Kinh tế lượng 6 5.7 C 5.7 (C) 05/03/2014
55 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 8 8.1 B 8.1 (B) 12/09/2014
56 Tin văn phòng 5.5 5.3 D 5.3 (D) 19/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo