Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Khánh Linh
Mã sinh viên: 0641270293
Lớp: ĐH TC-NH 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 8 7.7 B 7.7 (B) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.1 B 7.1 (B) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 07/09/2012 02/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 14/09/2012 12/10/2012
9 Kinh tế vi mô 4 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 09/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 6.8 C 6.8 (C) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2012
14 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 ** ** ** ** ** ** ** 17/01/2013 22/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Marketing căn bản 3 4.7 D 4.7 (D) 06/01/2013
16 Lý thuyết thống kê 4 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
17 Tin văn phòng 3 4 3.3 4 F D 4 (D) 26/12/2012 24/01/2013
18 Nguyên lý kế toán (DL) 5 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2013
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2013
20 Địa lý kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 19/01/2013
21 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2013
22 Thống kê doanh nghiệp 3 4.3 D 4.3 (D) 29/08/2013
23 Kinh tế lượng ** 7 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 07/09/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Toán tài chính 3 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2013
25 Kế toán tài chính (TCNH) ** 3 ** 4 ** D 4 (D) 31/08/2013 24/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Lý thuyết tài chính 5 6 C 6 (C) 07/09/2013
27 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4 4.3 D 4.3 (D) 13/09/2013
29 Thống kê doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 23/06/2014
30 Nguyên lý kế toán 9 9.3 A 9.3 (A) 08/07/2015
31 Kinh tế vi mô 8.5 8.1 B 8.1 (B) 13/06/2015
32 Marketing căn bản 5.5 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2015
33 Tài chính doanh nghiệp 1 5 5.4 D 5.4 (D) 27/12/2013
34 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2014
35 Kế toán ngân hàng 8 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2014
36 Thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2014
37 Thị trường chứng khoán 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
38 Giao tiếp kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 09/01/2014
39 Tài chính doanh nghiệp 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 25/06/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 5.5 6 C 6 (C) 20/07/2014
41 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8 B 8 (B)
42 Tài chính quốc tế 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2014
43 Phân tích đầu tư chứng khoán 5 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2014
44 Kinh tế bảo hiểm 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
45 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 10 9.5 A 9.5 (A) 21/12/2014
46 Phân tích tài chính doanh nghiệp 6 6.4 C 6.4 (C) 30/12/2014
47 Quản lý danh mục đầu tư 7.5 7.4 B 7.4 (B) 31/12/2014
48 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 6 6.6 C 6.6 (C) 19/12/2014
49 Tài chính công 6.5 6.6 C 6.6 (C) 29/12/2014
50 Tin học quản lý tài chính 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2015
51 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 5.5 6 C 6 (C) 15/05/2015
52 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9.5 A 9.5 (A)
53 Marketing ngân hàng 8 7.8 B 7.8 (B) 19/05/2015
54 Xác suất thống kê toán 8 8 B 8 (B) 03/03/2014
55 Tài chính doanh nghiệp 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2014
56 Kinh tế vĩ mô 7 6.8 C 6.8 (C) 26/08/2014
57 Tin văn phòng 8.5 8.6 A 8.6 (A) 03/02/2015
58 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.6 C 6.6 (C) 05/03/2014
59 Toán tài chính 7 6.8 C 6.8 (C) 02/09/2014
60 Tài chính doanh nghiệp 2 5 6.1 C 6.1 (C) 06/02/2015
61 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 9 2 8 F B 8 (B) 27/08/2015 10/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo